Bản dịch của từ Celibacy trong tiếng Việt
Celibacy
Celibacy (Noun)
Tình trạng kiêng cữ hôn nhân và quan hệ tình dục.
The state of abstaining from marriage and sexual relations.
In some cultures, celibacy is seen as a sign of devotion.
Trong một số văn hóa, tính độc thân được coi là biểu hiện của sự cống hiến.
Monks often practice celibacy as part of their religious commitment.
Các nhà tu thường thực hành độc thân như một phần của lời cam kết tôn giáo của họ.
Celibacy can be a personal choice influenced by cultural beliefs.
Tính độc thân có thể là sự lựa chọn cá nhân được ảnh hưởng bởi niềm tin văn hóa.
Dạng danh từ của Celibacy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Celibacy | Celibacies |
Họ từ
Celibacy (từ tiếng Anh: celibacy) đề cập đến trạng thái không có hoạt động tình dục, thường được lựa chọn vì lý do tôn giáo, đạo đức hoặc cá nhân. Trong bối cảnh tôn giáo, celibacy thường liên quan đến việc từ chối hôn nhân và các mối quan hệ tình dục, nhằm phục vụ cho niềm tin tâm linh. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ trong cả hình thức viết lẫn phát âm, và nó được sử dụng rộng rãi trong cả hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "celibacy" có nguồn gốc từ từ Latin "caelibatus", là từ chỉ trạng thái độc thân, xuất phát từ "caelibis", nghĩa là "không lập gia đình". Trong lịch sử, celibacy đã được liên kết với các truyền thống tôn giáo và triết học, đặc biệt trong Kitô giáo, nơi mà sự từ bỏ hôn nhân được coi như một cách để cống hiến hoàn toàn cho đức tin. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên sự gắn liền với việc lựa chọn sống độc thân như một nguyên tắc đạo đức hoặc tâm linh.
Từ "celibacy" (sự độc thân) không phải là từ phổ biến trong các thành phần của IELTS. Trong kỹ năng Nghe và Đọc, nó xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong các bài viết liên quan đến tôn giáo, triết học, hoặc đời sống cá nhân. Trong kỹ năng Nói và Viết, từ này có thể được thảo luận trong các chủ đề như chế độ sống, sự chọn lọc cá nhân hoặc các cuộc thảo luận về sự hy sinh. Trong bối cảnh xã hội, "celibacy" thường liên quan đến các quy tắc văn hóa hoặc tôn giáo về việc tránh quan hệ tình dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp