Bản dịch của từ Celibacy trong tiếng Việt

Celibacy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Celibacy (Noun)

sˈɛləbəsi
sˈɛləbəsi
01

Tình trạng kiêng cữ hôn nhân và quan hệ tình dục.

The state of abstaining from marriage and sexual relations.

Ví dụ

In some cultures, celibacy is seen as a sign of devotion.

Trong một số văn hóa, tính độc thân được coi là biểu hiện của sự cống hiến.

Monks often practice celibacy as part of their religious commitment.

Các nhà tu thường thực hành độc thân như một phần của lời cam kết tôn giáo của họ.

Celibacy can be a personal choice influenced by cultural beliefs.

Tính độc thân có thể là sự lựa chọn cá nhân được ảnh hưởng bởi niềm tin văn hóa.

Dạng danh từ của Celibacy (Noun)

SingularPlural

Celibacy

Celibacies

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Celibacy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Celibacy

Không có idiom phù hợp