Bản dịch của từ Celibate trong tiếng Việt
Celibate

Celibate (Noun)
She chose to remain celibate for religious reasons.
Cô ấy chọn giữ trạng thái độc thân vì lý do tôn giáo.
He is not celibate and plans to get married soon.
Anh ấy không độc thân và dự định sớm kết hôn.
Is being celibate common in your culture?
Việc độc thân phổ biến trong văn hóa của bạn không?
She decided to remain celibate for religious reasons.
Cô ấy quyết định giữ trạng thái độc thân vì lý do tôn giáo.
Being celibate can be a personal choice for some individuals.
Việc không lập gia đình có thể là sự lựa chọn cá nhân.
Dạng danh từ của Celibate (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Celibate | Celibates |
Celibate (Verb)
She chose to remain celibate to focus on her career goals.
Cô ấy chọn giữ trinh tiết để tập trung vào mục tiêu nghề nghiệp của mình.
He never felt the need to celibate, preferring casual relationships instead.
Anh ấy không bao giờ cảm thấy cần phải giữ trinh tiết, thích mối quan hệ tình cờ hơn.
Did they decide to celibate until they achieve their personal aspirations?
Họ đã quyết định giữ trinh tiết cho đến khi họ đạt được ước mơ cá nhân của mình chưa?
She chose to remain celibate to focus on her career.
Cô ấy chọn giữ trinh để tập trung vào sự nghiệp của mình.
He doesn't believe in the benefits of celibate lifestyle.
Anh ấy không tin vào lợi ích của lối sống không kết hôn.
Họ từ
Từ "celibate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "caelibatus", mang nghĩa là sống độc thân, không kết hôn hoặc không tham gia vào hoạt động tình dục. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân, đặc biệt là trong bối cảnh tôn giáo, lựa chọn không kết hôn với lý do tâm linh hoặc đạo đức. Ở Anh và Mỹ, cách phát âm có thể có một số khác biệt, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng chủ yếu vẫn tương tự.
Từ "celibate" xuất phát từ tiếng Latinh "caelibatus", trong đó "caelebs" có nghĩa là "độc thân" hoặc "chưa kết hôn". Nguồn gốc của từ này có liên quan đến quan điểm tôn giáo thường khuyến khích tình trạng độc thân như một lựa chọn sống để tập trung vào đời sống tâm linh. Hiện tại, từ "celibate" được sử dụng để chỉ trạng thái không kết hôn hoặc từ chối quan hệ tình dục, phản ánh tinh thần của sự tự kiềm chế và cam kết tâm linh.
Từ "celibate" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến tôn giáo hoặc lối sống. Trong phần Đọc, nó thường xuất hiện trong các bài viết về xã hội học hoặc tâm lý học. Trong phần Viết và Nói, "celibate" thường được đề cập khi thảo luận về quyết định không kết hôn hoặc giữ gìn sự trinh tiết, thường trong bối cảnh tôn giáo hoặc cá nhân. Từ này cũng thường xuất hiện trong các bài luận về đạo đức hoặc giá trị văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp