Bản dịch của từ Cellularity trong tiếng Việt
Cellularity

Cellularity (Noun)
The cellularity of urban areas affects social interactions among residents.
Đặc tính tế bào của các khu vực đô thị ảnh hưởng đến tương tác xã hội giữa cư dân.
The cellularity of rural communities does not encourage frequent social gatherings.
Đặc tính tế bào của các cộng đồng nông thôn không khuyến khích các buổi gặp gỡ xã hội thường xuyên.
How does cellularity impact the social dynamics in large cities?
Đặc tính tế bào ảnh hưởng như thế nào đến động lực xã hội ở các thành phố lớn?
Cellularity (Noun Countable)
Trạng thái bao gồm các tế bào.
The state of consisting of cells.
Cellularity in urban areas affects community interactions and social networks.
Tính chất tế bào ở khu vực đô thị ảnh hưởng đến tương tác cộng đồng.
The cellularity of rural regions does not promote social engagement effectively.
Tính chất tế bào của các khu vực nông thôn không thúc đẩy sự tham gia xã hội.
How does cellularity influence social cohesion in different neighborhoods?
Tính chất tế bào ảnh hưởng như thế nào đến sự gắn kết xã hội ở các khu phố khác nhau?
Họ từ
Tế bào tính (cellularity) là một thuật ngữ sinh học mô tả mức độ hoặc tỷ lệ các tế bào trong một tổ chức hoặc mẫu. Thuật ngữ này thường được áp dụng trong nghiên cứu tế bào học, sinh lý học, và y học để đánh giá tình trạng sức khỏe hoặc sự phát triển của các mô. Tế bào tính có thể khác nhau giữa các loại mô, với tỷ lệ tế bào cao trong mô lót và thấp trong mô liên kết. Các nghiên cứu về tế bào tính đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu bệnh lý và phát triển liệu pháp điều trị.
Từ "cellularity" có nguồn gốc từ gốc Latin "cellula", có nghĩa là "phòng nhỏ" hoặc "tế bào". Gốc từ này phản ánh cấu trúc và đặc điểm của các tế bào sinh học. Từ thế kỷ 19, khái niệm về cellularity đã được phát triển trong sinh học, nhấn mạnh vai trò của tế bào trong cấu trúc và chức năng của các sinh vật sống. Hiện nay, từ này thường được sử dụng để chỉ mức độ và sự phân bố của tế bào trong mô hoặc hệ thống sinh học.
Từ "cellularity" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra của IELTS, đặc biệt là trong các thành phần Đọc, Viết, Nói, và Nghe. Tuy nhiên, nó có thể được xem là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực sinh học, y học và nghiên cứu tế bào, thường được sử dụng khi thảo luận về cấu trúc và chức năng của các tế bào trong mô. Trong ngữ cảnh khoa học, từ này thường xuất hiện trong các bài báo nghiên cứu, tài liệu chuyên ngành và chương trình giảng dạy về di truyền và sinh học tế bào.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

