Bản dịch của từ Cellulase trong tiếng Việt

Cellulase

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cellulase (Noun)

01

Một enzyme chuyển đổi cellulose thành glucose hoặc disacarit.

An enzyme that converts cellulose into glucose or a disaccharide.

Ví dụ

Cellulase helps break down plant materials in many social projects.

Cellulase giúp phân hủy vật liệu thực vật trong nhiều dự án xã hội.

Social initiatives do not always use cellulase for recycling processes.

Các sáng kiến xã hội không phải lúc nào cũng sử dụng cellulase cho quy trình tái chế.

Does cellulase play a role in social sustainability efforts?

Liệu cellulase có vai trò trong các nỗ lực bền vững xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cellulase/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cellulase

Không có idiom phù hợp