Bản dịch của từ Cellulase trong tiếng Việt
Cellulase

Cellulase (Noun)
Một enzyme chuyển đổi cellulose thành glucose hoặc disacarit.
An enzyme that converts cellulose into glucose or a disaccharide.
Cellulase helps break down plant materials in many social projects.
Cellulase giúp phân hủy vật liệu thực vật trong nhiều dự án xã hội.
Social initiatives do not always use cellulase for recycling processes.
Các sáng kiến xã hội không phải lúc nào cũng sử dụng cellulase cho quy trình tái chế.
Does cellulase play a role in social sustainability efforts?
Liệu cellulase có vai trò trong các nỗ lực bền vững xã hội không?
Cellulase là enzyme có khả năng phân giải cellulose, một polysaccharide chính trong thành tế bào thực vật. Enzyme này được sản xuất chủ yếu bởi vi sinh vật như nấm và vi khuẩn, cũng như một số loài động vật. Cellulase được chia thành ba loại chính: endo-β-1,4-glucanase, exo-β-1,4-glucanase và β-glucosidase. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi mà không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh khác, chức năng và ứng dụng của cellulase trong ngành công nghiệp sinh học và thực phẩm có thể khác nhau.
Từ "cellulase" xuất phát từ gốc Latin "cellula", có nghĩa là "nhà nhỏ" hoặc "tế bào", kết hợp với hậu tố "-ase", thường được sử dụng để chỉ enzyme. Cellulase là enzyme đóng vai trò quan trọng trong việc phân hủy cellulose, một thành phần chính của tế bào thực vật. Sự hiểu biết về cellulase và cách nó hoạt động đã phát triển từ giữa thế kỷ 19, trở thành một khía cạnh thiết yếu trong nghiên cứu sinh học và công nghiệp chế biến thực phẩm.
Enzyme cellulase, một enzyme quan trọng trong quá trình phân giải cellulose, xuất hiện khá ít trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe, nói và viết. Tuy nhiên, trong phần đọc, cellulase có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến sinh học hoặc công nghệ sinh học. Ngoài các kỳ thi IELTS, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học, ngành công nghiệp thực phẩm, và xử lý chất thải, nơi enzyme này có vai trò trong việc phân hủy vật liệu thực vật.