Bản dịch của từ Disaccharide trong tiếng Việt
Disaccharide

Disaccharide (Noun)
Bất kỳ loại đường nào có phân tử chứa hai dư lượng monosacarit.
Any of a class of sugars whose molecules contain two monosaccharide residues.
Disaccharides are important in a balanced diet for energy.
Cacbonhydrat co hai duong la quan trong trong che do an can bang de co nang luong.
Avoid excessive consumption of disaccharides to prevent health issues.
Tranh su dung qua nhieu cacbonhydrat co hai de phong ngua van de suc khoe.
Do you know how disaccharides differ from monosaccharides in structure?
Ban co biet cacbonhydrat co hai khac gi so voi cacbonhydrat don trong cau truc khong?
Dạng danh từ của Disaccharide (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Disaccharide | Disaccharides |
Disaccharide (đisacarit) là một loại carbohydrate được cấu tạo từ hai đơn vị đường (monosaccharides) liên kết với nhau thông qua liên kết glycosidic. Ví dụ điển hình bao gồm sucrose và lactose. Trong lĩnh vực hóa sinh, disaccharide đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng cho cơ thể. Từ này được sử dụng đồng nhất trong cả Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ mà không có khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "disaccharide" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "di-" có nghĩa là "hai" và "saccharum" có nghĩa là "đường". Disaccharide chỉ những carbohydrate được cấu tạo từ hai đơn vị đường monosaccharide liên kết với nhau qua liên kết glycosidic. Từ thế kỷ 19, nó được sử dụng để mô tả các hợp chất như sucrose và lactose, phản ánh cấu trúc hoá học và chức năng dinh dưỡng của chúng trong thực phẩm. Sự phát triển của thuật ngữ này thể hiện mối liên hệ mật thiết giữa cấu trúc hóa học và tính chất sinh học của carbohydrate.
Từ “disaccharide” xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu thấy trong phần thi nghe và đọc liên quan đến các chủ đề về sinh học và dinh dưỡng. Từ này thường được dùng để mô tả các carbohydrate phức tạp, bao gồm sucrose và lactose, trong bối cảnh nghiên cứu thực phẩm và hóa học. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các bài viết khoa học liên quan đến tế bào và chuyển hóa năng lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp