Bản dịch của từ Cenobitic trong tiếng Việt
Cenobitic
Cenobitic (Adjective)
The cenobitic lifestyle promotes community living among monks in monasteries.
Lối sống cenobitic thúc đẩy cuộc sống cộng đồng giữa các tu sĩ trong tu viện.
Few people understand the cenobitic way of life today.
Ít người hiểu lối sống cenobitic ngày nay.
Is the cenobitic lifestyle still relevant in modern society?
Lối sống cenobitic có còn phù hợp trong xã hội hiện đại không?
Họ từ
Cenobitic (tiếng Latinh: "cenobium") chỉ một hình thức sống cộng đồng trong các tu viện, nơi các tu sĩ sống cùng nhau theo quy tắc và nghi lễ nhất định. Từ này ám chỉ đến lối sống tập thể, đối lập với lối sống ẩn tu (eremitic). Trong tiếng Anh, hai phiên bản chính thống là British và American đều sử dụng từ "cenobitic" mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách phát âm. Từ này thường được dùng trong các bối cảnh tôn giáo hoặc triết học để chỉ các cộng đồng tu sĩ.
Từ "cenobitic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "koinobios", có nghĩa là "sống chung". Nguyên gốc của từ này liên quan đến một loại hình sống tập thể trong cộng đồng tu sĩ, nơi các thành viên sống cùng nhau, chia sẻ đời sống tâm linh và thực hành tín ngưỡng. Từ "cenobitic" đã được sử dụng để chỉ các cộng đồng tu viện, nhấn mạnh tính chất đoàn kết và tương trợ trong đời sống tu hành, hiện vẫn được áp dụng để mô tả những thực hành tôn giáo hoặc triết học phái cộng đồng.
Từ "cenobitic" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi từ vựng thường được lựa chọn từ các chủ đề phổ biến hơn. Tuy nhiên, trong những bối cảnh cụ thể như tôn giáo và triết học, khái niệm này thường được sử dụng để chỉ lối sống của các tu sĩ sống chung trong cộng đồng. Từ này có thể thấy trong các bài báo học thuật về tôn giáo hoặc lịch sử, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp