Bản dịch của từ Cenobitic trong tiếng Việt

Cenobitic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cenobitic (Adjective)

01

Của hoặc liên quan đến đời sống tu viện hoặc cộng đồng.

Of or relating to a monastic or communal life.

Ví dụ

The cenobitic lifestyle promotes community living among monks in monasteries.

Lối sống cenobitic thúc đẩy cuộc sống cộng đồng giữa các tu sĩ trong tu viện.

Few people understand the cenobitic way of life today.

Ít người hiểu lối sống cenobitic ngày nay.

Is the cenobitic lifestyle still relevant in modern society?

Lối sống cenobitic có còn phù hợp trong xã hội hiện đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cenobitic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cenobitic

Không có idiom phù hợp