Bản dịch của từ Censer trong tiếng Việt

Censer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Censer (Noun)

sˈɛnsɚ
sˈɛnsəɹ
01

Bình đựng hương được đốt trong nghi lễ tôn giáo.

A container in which incense is burnt during a religious ceremony.

Ví dụ

The priest swung the censer during the church service.

Thầy tu đu đưa censer trong lễ nhà thờ.

The censer emitted a fragrant smoke during the ceremony.

Censer phát ra khói thơm trong buổi lễ.

The silver censer was placed on the altar for worship.

Censer bạc được đặt trên bàn thờ để thờ phượng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/censer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Censer

Không có idiom phù hợp