Bản dịch của từ Censer trong tiếng Việt
Censer

Censer (Noun)
The priest swung the censer during the church service.
Thầy tu đu đưa censer trong lễ nhà thờ.
The censer emitted a fragrant smoke during the ceremony.
Censer phát ra khói thơm trong buổi lễ.
The silver censer was placed on the altar for worship.
Censer bạc được đặt trên bàn thờ để thờ phượng.
Họ từ
"Zinc" là một từ chỉ thiết bị dùng để đốt nhang hoặc các chất có mùi thơm trong các nghi lễ tôn giáo. Thiết bị này thường được làm bằng kim loại và được treo lên để khói lan tỏa trong không khí. Trong tiếng Anh, "censer" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Đây là một từ có nguồn gốc từ tiếng Latin "censorium".
Từ "censer" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "censere", mang nghĩa là "đốt" hoặc "hương liệu". Trong lịch sử, chiếc bình đốt hương này đã được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo, thể hiện sự tôn kính và giao tiếp với các thần linh. Sự kết hợp giữa việc đốt hương và việc cầu nguyện đã làm cho từ này trở thành biểu tượng cho sự thanh khiết và tâm linh, giữ nguyên ý nghĩa trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "censer" (máy xông hương) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, nhưng không phổ biến trong phần Nói và Viết do ngữ cảnh hành chính hoặc học thuật hiếm gặp. Trong các tình huống thông dụng, từ này thường được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo, đặc biệt là trong các buổi lễ tôn giáo của Phật giáo và Công giáo, nơi hương vị và hương thơm đóng vai trò quan trọng.