Bản dịch của từ Incense trong tiếng Việt
Incense

Incense (Noun)
During the social gathering, the host burned incense for a pleasant aroma.
Trong buổi họp mặt giao lưu, chủ nhà đốt hương để có mùi thơm dễ chịu.
The incense filled the room with a calming fragrance at the party.
Hương tràn ngập căn phòng với hương thơm êm dịu trong bữa tiệc.
The use of incense is common in many social events for ambiance.
Việc sử dụng hương là phổ biến trong nhiều sự kiện xã hội để tạo bầu không khí.
Dạng danh từ của Incense (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Incense | Incenses |
Kết hợp từ của Incense (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A scent of incense Một hơi thơm của nhang | The temple was filled with a scent of incense. Ngôi đền đầy hương của nhang. |
A smell of incense Mùi hương nhang | The temple was filled with a smell of incense. Ngôi đền tràn ngập mùi hương nhang. |
Incense (Verb)
The controversial article incensed many readers on social media.
Bài báo gây tranh cãi đã khiến nhiều độc giả trên mạng xã hội phẫn nộ.
His rude comments incensed the community during the meeting.
Những bình luận thô lỗ của anh ấy đã khiến cộng đồng trong cuộc họp phẫn nộ.
The unfair treatment of employees incensed the workers at the company.
Việc đối xử bất công với nhân viên đã khiến các công nhân tại công ty tức giận.
During the ceremony, they incense the room with a calming fragrance.
Trong buổi lễ, họ xông hương căn phòng với một mùi hương êm dịu.
The temple was incensed with a sweet aroma to create a serene atmosphere.
Ngôi chùa được xông hương với hương thơm ngọt ngào để tạo ra một bầu không khí thanh thản.
The guests were pleased as the host incensed the party with pleasant scents.
Các vị khách hài lòng khi chủ nhà xông hương cho bữa tiệc bằng những mùi hương dễ chịu.
Dạng động từ của Incense (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Incense |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Incensed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Incensed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Incenses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Incensing |
Họ từ
Từ "incense" có nghĩa là một loại hương liệu được sử dụng để tạo ra mùi thơm trong quá trình đốt, thường trong các buổi lễ tôn giáo hay thiền định. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau và thường chỉ về các thanh hoặc bột hương. Tuy nhiên, "incense" cũng có thể được sử dụng như một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa 'xúc phạm hoặc làm ai đó tức giận'. Hình thức, cách viết và ngữ nghĩa của từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "incense" xuất phát từ tiếng Latin "incensum", có nghĩa là "đốt cháy", từ động từ "incendere", nghĩa là "làm bùng cháy". Từ nguyên này phản ánh cách sử dụng chính của nhang trong các nghi lễ tôn giáo, nơi khói của nhang được đốt lên nhằm tạo ra một không gian thiêng liêng. Qua thời gian, "incense" đã duy trì nghĩa liên quan đến sự tôn kính và tâm linh, kết nối với các thực hành văn hóa và tôn giáo trên toàn thế giới.
Từ "incense" thường xuyên xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài viết và nói liên quan đến văn hóa, tôn giáo và thực hành tâm linh. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "incense" thường được sử dụng để mô tả mùi hương được đốt trong các nghi thức thiêng liêng, hoặc trong các lối sống thư giãn, như thiền hoặc spa. Từ này còn được sử dụng trong các cuộc thảo luận về phong tục tập quán và lịch sử tôn giáo, thể hiện sự tinh tế và sự kết nối với các giá trị văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp