Bản dịch của từ Incense trong tiếng Việt

Incense

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incense (Noun)

ˈɪnsɛns
ˈɪnsˌɛns
01

Kẹo cao su, gia vị hoặc chất khác được đốt để tạo ra mùi ngọt ngào.

A gum, spice, or other substance that is burned for the sweet smell it produces.

Ví dụ

During the social gathering, the host burned incense for a pleasant aroma.

Trong buổi họp mặt giao lưu, chủ nhà đốt hương để có mùi thơm dễ chịu.

The incense filled the room with a calming fragrance at the party.

Hương tràn ngập căn phòng với hương thơm êm dịu trong bữa tiệc.

The use of incense is common in many social events for ambiance.

Việc sử dụng hương là phổ biến trong nhiều sự kiện xã hội để tạo bầu không khí.

Dạng danh từ của Incense (Noun)

SingularPlural

Incense

Incenses

Kết hợp từ của Incense (Noun)

CollocationVí dụ

A scent of incense

Một hơi thơm của nhang

The temple was filled with a scent of incense.

Ngôi đền đầy hương của nhang.

A smell of incense

Mùi hương nhang

The temple was filled with a smell of incense.

Ngôi đền tràn ngập mùi hương nhang.

Incense (Verb)

ˈɪnsɛns
ˈɪnsˌɛns
01

Làm rất tức giận.

Make very angry.

Ví dụ

The controversial article incensed many readers on social media.

Bài báo gây tranh cãi đã khiến nhiều độc giả trên mạng xã hội phẫn nộ.

His rude comments incensed the community during the meeting.

Những bình luận thô lỗ của anh ấy đã khiến cộng đồng trong cuộc họp phẫn nộ.

The unfair treatment of employees incensed the workers at the company.

Việc đối xử bất công với nhân viên đã khiến các công nhân tại công ty tức giận.

02

Nước hoa có hương trầm hoặc mùi thơm tương tự.

Perfume with incense or a similar fragrance.

Ví dụ

During the ceremony, they incense the room with a calming fragrance.

Trong buổi lễ, họ xông hương căn phòng với một mùi hương êm dịu.

The temple was incensed with a sweet aroma to create a serene atmosphere.

Ngôi chùa được xông hương với hương thơm ngọt ngào để tạo ra một bầu không khí thanh thản.

The guests were pleased as the host incensed the party with pleasant scents.

Các vị khách hài lòng khi chủ nhà xông hương cho bữa tiệc bằng những mùi hương dễ chịu.

Dạng động từ của Incense (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Incense

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Incensed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Incensed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Incenses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Incensing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/incense/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incense

Không có idiom phù hợp