Bản dịch của từ Centigrade scale trong tiếng Việt

Centigrade scale

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Centigrade scale (Phrase)

sˈɛntəgɹeɪd skeɪl
sˈɛntəgɹeɪd skeɪl
01

Một hệ thống đo nhiệt độ trong đó 0° biểu thị nhiệt độ tại đó nước đóng băng và 100° biểu thị nhiệt độ tại đó nước sôi.

A system of measuring temperature in which 0° represents the temperature at which water freezes and 100° represents the temperature at which it boils.

Ví dụ

The centigrade scale is widely used in social science research today.

Thang độ C được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu khoa học xã hội hôm nay.

Many people do not understand the centigrade scale and its significance.

Nhiều người không hiểu thang độ C và ý nghĩa của nó.

Is the centigrade scale commonly taught in social studies classes?

Thang độ C có được giảng dạy phổ biến trong các lớp học xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/centigrade scale/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Centigrade scale

Không có idiom phù hợp