Bản dịch của từ Central focus trong tiếng Việt

Central focus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Central focus (Noun)

sˈɛntɹəl fˈoʊkəs
sˈɛntɹəl fˈoʊkəs
01

Điểm chính của sự quan tâm hoặc hoạt động.

The primary point of interest or activity.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một điểm hội tụ của các đường hoặc đường thẳng phân kỳ.

A point of convergence of divergent paths or lines.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một điểm trung tâm mà sự chú ý được hướng tới.

A central point where attention is directed.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Central focus cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Central focus

Không có idiom phù hợp