Bản dịch của từ Central tenet trong tiếng Việt

Central tenet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Central tenet (Noun)

sˈɛntɹəl tˈɛnət
sˈɛntɹəl tˈɛnət
01

Một nguyên tắc hoặc niềm tin là nền tảng của một hệ thống niềm tin hoặc hành vi.

A principle or belief that is the foundation of a system of beliefs or behaviors.

Ví dụ

The central tenet of democracy is equal representation for all citizens.

Nguyên tắc trung tâm của nền dân chủ là đại diện công bằng cho tất cả công dân.

The central tenet of social justice is not always respected in society.

Nguyên tắc trung tâm của công bằng xã hội không phải lúc nào cũng được tôn trọng trong xã hội.

Is the central tenet of community service clear to all volunteers?

Nguyên tắc trung tâm của dịch vụ cộng đồng có rõ ràng với tất cả tình nguyện viên không?

02

Một ý tưởng hoặc giá trị cốt lõi hướng dẫn quyết định và hành động.

A core idea or value that guides decision-making and actions.

Ví dụ

Equality is a central tenet of social justice movements worldwide.

Bình đẳng là một nguyên tắc trung tâm của các phong trào công bằng xã hội trên toàn thế giới.

Respect is not a central tenet in many social discussions today.

Sự tôn trọng không phải là một nguyên tắc trung tâm trong nhiều cuộc thảo luận xã hội ngày nay.

Is community support a central tenet in social programs?

Liệu sự hỗ trợ cộng đồng có phải là một nguyên tắc trung tâm trong các chương trình xã hội không?

03

Một phần thiết yếu của một lý thuyết hoặc giáo lý.

An essential part of a theory or doctrine.

Ví dụ

The central tenet of democracy is equal representation for all citizens.

Nguyên tắc cốt lõi của nền dân chủ là đại diện bình đẳng cho mọi công dân.

The central tenet of society's progress is education, not ignorance.

Nguyên tắc cốt lõi của sự tiến bộ xã hội là giáo dục, không phải sự ngu dốt.

Is the central tenet of your argument clear and well-supported?

Nguyên tắc cốt lõi của lập luận của bạn có rõ ràng và được hỗ trợ tốt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/central tenet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Central tenet

Không có idiom phù hợp