Bản dịch của từ Central tenet trong tiếng Việt
Central tenet

Central tenet (Noun)
Một nguyên tắc hoặc niềm tin là nền tảng của một hệ thống niềm tin hoặc hành vi.
A principle or belief that is the foundation of a system of beliefs or behaviors.
The central tenet of democracy is equal representation for all citizens.
Nguyên tắc trung tâm của nền dân chủ là đại diện công bằng cho tất cả công dân.
The central tenet of social justice is not always respected in society.
Nguyên tắc trung tâm của công bằng xã hội không phải lúc nào cũng được tôn trọng trong xã hội.
Is the central tenet of community service clear to all volunteers?
Nguyên tắc trung tâm của dịch vụ cộng đồng có rõ ràng với tất cả tình nguyện viên không?
Equality is a central tenet of social justice movements worldwide.
Bình đẳng là một nguyên tắc trung tâm của các phong trào công bằng xã hội trên toàn thế giới.
Respect is not a central tenet in many social discussions today.
Sự tôn trọng không phải là một nguyên tắc trung tâm trong nhiều cuộc thảo luận xã hội ngày nay.
Is community support a central tenet in social programs?
Liệu sự hỗ trợ cộng đồng có phải là một nguyên tắc trung tâm trong các chương trình xã hội không?
The central tenet of democracy is equal representation for all citizens.
Nguyên tắc cốt lõi của nền dân chủ là đại diện bình đẳng cho mọi công dân.
The central tenet of society's progress is education, not ignorance.
Nguyên tắc cốt lõi của sự tiến bộ xã hội là giáo dục, không phải sự ngu dốt.
Is the central tenet of your argument clear and well-supported?
Nguyên tắc cốt lõi của lập luận của bạn có rõ ràng và được hỗ trợ tốt không?
“Central tenet” là một cụm từ tiếng Anh dùng để chỉ nguyên lý hoặc chuẩn mực cốt lõi trong một lý thuyết, hệ thống tư tưởng hoặc triết lý nào đó. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về mặt nghĩa và cách sử dụng. Trong cả hai hình thức, “central tenet” thường được sử dụng trong các văn bản học thuật để khái quát những giá trị hoặc niềm tin chủ chốt mà một trường phái tư tưởng hay một tổ chức theo đuổi.