Bản dịch của từ Centralism trong tiếng Việt

Centralism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Centralism (Noun)

sˈɛntɹəlˌɪzəm
sˈɛntɹəlˌɪzəm
01

Sự kiểm soát các hoạt động và tổ chức khác nhau dưới một cơ quan duy nhất.

The control of different activities and organizations under a single authority.

Ví dụ

Centralism is evident in the government's decision-making process.

Chủ nghĩa trung ương rõ ràng trong quá trình ra quyết định của chính phủ.

The country's centralism led to a unified approach in public services.

Chủ nghĩa trung ương của đất nước dẫn đến một cách tiếp cận thống nhất trong dịch vụ công cộng.

Centralism can sometimes limit local autonomy in decision-making processes.

Chủ nghĩa trung ương đôi khi có thể hạn chế quyền tự chủ địa phương trong quá trình ra quyết định.

Dạng danh từ của Centralism (Noun)

SingularPlural

Centralism

Centralisms

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Centralism cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
[...] The only exception was the part, which remained relatively unchanged [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 1
[...] The plans illustrate the degree to which Library has changed over 2 decades [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 1
Describe a situation when you had to spend a long time in a traffic jam
[...] The bank has pulled off one of the biggest financial rescues of recent years [...]Trích: Describe a situation when you had to spend a long time in a traffic jam
Idea for IELTS Writing Topic Cities: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] What this means is that their citizens are not clumping up near the areas but rather scattered out in the outskirts [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Cities: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Centralism

Không có idiom phù hợp