Bản dịch của từ Centralism trong tiếng Việt
Centralism
Centralism (Noun)
Centralism is evident in the government's decision-making process.
Chủ nghĩa trung ương rõ ràng trong quá trình ra quyết định của chính phủ.
The country's centralism led to a unified approach in public services.
Chủ nghĩa trung ương của đất nước dẫn đến một cách tiếp cận thống nhất trong dịch vụ công cộng.
Centralism can sometimes limit local autonomy in decision-making processes.
Chủ nghĩa trung ương đôi khi có thể hạn chế quyền tự chủ địa phương trong quá trình ra quyết định.
Dạng danh từ của Centralism (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Centralism | Centralisms |
Họ từ
Chủ nghĩa trung ương (centralism) là một khái niệm chính trị, kinh tế và xã hội đề cập đến việc tập trung quyền lực hoặc quyền kiểm soát vào tay một cơ quan trung ương. Trong ngữ cảnh chính phủ, chủ nghĩa trung ương thường được coi là điểm đối lập với chủ nghĩa phân quyền, nơi quyền lực được phân bổ cho các đơn vị địa phương. Chủ nghĩa trung ương tồn tại trong nhiều dạng, bao gồm chủ nghĩa trung ương chính trị, kinh tế và xã hội, và có thể ảnh hưởng đến cách thức quản lý và ra quyết định trong một quốc gia.
Từ "centralism" có nguồn gốc từ tiếng Latin "centralis", mang nghĩa là "thuộc về trung tâm". Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng vào thế kỷ 19 trong bối cảnh chính trị và xã hội, thể hiện khái niệm tập trung quyền lực và quyền lực quản lý tại một địa điểm trung tâm. Sự phát triển của "centralism" phản ánh xu hướng tổ chức và kiểm soát trong các hệ thống chính trị, góp phần vào sự hiểu biết sâu sắc về quyền lực trong xã hội hiện đại.
Từ "centralism" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh chính trị và quản lý. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các hệ thống chính trị. Trong phần Đọc và Viết, nó thường được sử dụng trong các văn bản phân tích cấu trúc quyền lực. Trong các ngữ cảnh khác, "centralism" thường được sử dụng trong lý thuyết chính trị, nghiên cứu xã hội học, và các cuộc tranh luận liên quan đến sự tập trung quyền lực.