Bản dịch của từ Centrally trong tiếng Việt

Centrally

Adverb

Centrally (Adverb)

sɛntɹˈɑlli
sˈɛntɹəli
01

(vị trí) ở vị trí hoặc tình huống trung tâm; tại, đến, xuyên qua hoặc từ trung tâm.

(location) in a central manner or situation; at, to, through or from the centre.

Ví dụ

The community center is centrally located in the town.

Trung tâm cộng đồng nằm ở vị trí trung tâm của thị trấn.

The charity event will be held centrally to attract more participants.

Sự kiện từ thiện sẽ được tổ chức tại trung tâm để thu hút nhiều người tham gia hơn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Centrally

Không có idiom phù hợp