Bản dịch của từ Centrally trong tiếng Việt
Centrally
Adverb
Centrally (Adverb)
sɛntɹˈɑlli
sˈɛntɹəli
Ví dụ
The community center is centrally located in the town.
Trung tâm cộng đồng nằm ở vị trí trung tâm của thị trấn.
The charity event will be held centrally to attract more participants.
Sự kiện từ thiện sẽ được tổ chức tại trung tâm để thu hút nhiều người tham gia hơn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Centrally
Không có idiom phù hợp