Bản dịch của từ Centrally trong tiếng Việt
Centrally
Centrally (Adverb)
The community center is centrally located in the town.
Trung tâm cộng đồng nằm ở vị trí trung tâm của thị trấn.
The charity event will be held centrally to attract more participants.
Sự kiện từ thiện sẽ được tổ chức tại trung tâm để thu hút nhiều người tham gia hơn.
The government office is centrally accessible for all citizens.
Văn phòng chính phủ dễ dàng tiếp cận từ trung tâm cho tất cả công dân.
Dạng trạng từ của Centrally (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Centrally Tập trung | More centrally Tập trung hơn | Most centrally Tập trung nhất |
Họ từ
"Centrally" là một trạng từ trong tiếng Anh, diễn tả việc xảy ra hoặc tồn tại tại trung tâm của một khu vực hoặc hệ thống. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến tổ chức, quản lý, và quy hoạch. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "centrally" không có sự khác biệt lớn về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, ví dụ như trong các lĩnh vực chính trị hoặc kinh tế, thuật ngữ này thường được áp dụng để chỉ các quyết định được đưa ra từ trung tâm quyền lực.
Tiếng "centrally" xuất phát từ tiếng Latinh "centrum", có nghĩa là "trung tâm" hay "trái tim". Từ này liên quan đến "centrum" trong tiếng Hy Lạp, "kentron", với nghĩa là "điểm giữa". Sự phát triển nghĩa từ này phản ánh vai trò trung tâm trong nhiều lĩnh vực như địa chính trị, kinh tế và thông tin. Ngày nay, "centrally" thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc phương pháp tập trung, nhấn mạnh tầm quan trọng của trung tâm trong tổ chức hoặc hành động.
Từ "centrally" xuất hiện với mức độ vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả các hệ thống quản lý hoặc tổ chức, nơi việc kiểm soát hoặc quyết định được thực hiện từ một vị trí trung tâm. Ngoài ra, "centrally" cũng thường gặp trong các nghiên cứu về phát triển đô thị và kinh tế, nơi nhấn mạnh vai trò của các trung tâm trong việc định hình sự phát triển và phân bổ tài nguyên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp