Bản dịch của từ Centric trong tiếng Việt

Centric

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Centric (Adjective)

sˈɛntɹɪk
sˈɛntɹɪk
01

Ở hoặc ở trung tâm; trung tâm.

In or at the centre; central.

Ví dụ

The community center is the centric location for events.

Trung tâm cộng đồng là địa điểm tập trung cho các sự kiện.

Her ideas are people-centric, focusing on community needs.

Ý tưởng của cô lấy con người làm trung tâm, tập trung vào nhu cầu của cộng đồng.

The city's development plan aims to create a business-centric environment.

Kế hoạch phát triển của thành phố nhằm tạo ra một môi trường lấy doanh nghiệp làm trung tâm.

02

(của tảo cát) đối xứng hoàn toàn.

(of a diatom) radially symmetrical.

Ví dụ

The centric diatom displayed perfect radial symmetry under the microscope.

Tảo cát ở trung tâm thể hiện sự đối xứng xuyên tâm hoàn hảo dưới kính hiển vi.

The scientist identified the centric shape of the diatom species.

Nhà khoa học đã xác định được hình dạng trung tâm của các loài tảo cát.

The centric pattern of the diatom was a key characteristic for classification.

Hình dạng ở tâm của tảo cát là đặc điểm chính để phân loại.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/centric/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Centric

Không có idiom phù hợp