Bản dịch của từ Centric trong tiếng Việt
Centric

Centric (Adjective)
The community center is the centric location for events.
Trung tâm cộng đồng là địa điểm tập trung cho các sự kiện.
Her ideas are people-centric, focusing on community needs.
Ý tưởng của cô lấy con người làm trung tâm, tập trung vào nhu cầu của cộng đồng.
The city's development plan aims to create a business-centric environment.
Kế hoạch phát triển của thành phố nhằm tạo ra một môi trường lấy doanh nghiệp làm trung tâm.
(của tảo cát) đối xứng hoàn toàn.
(of a diatom) radially symmetrical.
The centric diatom displayed perfect radial symmetry under the microscope.
Tảo cát ở trung tâm thể hiện sự đối xứng xuyên tâm hoàn hảo dưới kính hiển vi.
The scientist identified the centric shape of the diatom species.
Nhà khoa học đã xác định được hình dạng trung tâm của các loài tảo cát.
The centric pattern of the diatom was a key characteristic for classification.
Hình dạng ở tâm của tảo cát là đặc điểm chính để phân loại.
Họ từ
Từ "centric" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "centrum", có nghĩa là trung tâm. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này được sử dụng như một tính từ để chỉ sự tập trung hoặc ưu tiên vào một điểm nhất định trong một cấu trúc hay một hệ thống. Ví dụ, "customer-centric" chỉ ra một chiến lược kinh doanh tập trung vào nhu cầu của khách hàng. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay ngữ dụng.
Từ "centric" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "centrum", nghĩa là "trung tâm". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Pháp thế kỷ 19 với nghĩa chỉ vị trí trung tâm. Hiện nay, "centric" thường được dùng để mô tả sự tập trung hoặc sự quan trọng của một yếu tố nào đó trong một hệ thống rộng hơn. Sự phát triển nghĩa của từ này liên quan đến khả năng xác định và xác lập một điểm tham chiếu, từ đó tạo nên sự cân bằng và trật tự trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "centric" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, khi thảo luận về các khái niệm liên quan đến trọng tâm, cách tiếp cận hay chiến lược. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học (người trung tâm), kinh doanh (khách hàng trung tâm) hoặc thiết kế (người dùng trung tâm). Sự xuất hiện của từ này thường gắn liền với các khái niệm chú trọng vào một đối tượng cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp