Bản dịch của từ Diatom trong tiếng Việt

Diatom

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diatom (Noun)

dˈaɪətəm tɑm
dˈaɪətəm tɑm
01

Là loại tảo đơn bào có thành tế bào là silica. nhiều loại là sinh vật phù du và đã tìm thấy nhiều trầm tích hóa thạch.

A singlecelled alga which has a cell wall of silica many kinds are planktonic and extensive fossil deposits have been found.

Ví dụ

Diatoms play a crucial role in the ocean's food chain.

Các tảo diatom đóng vai trò quan trọng trong chuỗi thức ăn của đại dương.

Scientists study diatom fossils to understand ancient ecosystems.

Các nhà khoa học nghiên cứu hóa thạch tảo diatom để hiểu các hệ sinh thái cổ đại.

The abundance of diatoms affects marine biodiversity significantly.

Sự phong phú của tảo diatom ảnh hưởng đáng kể đến đa dạng sinh học biển.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/diatom/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diatom

Không có idiom phù hợp