Bản dịch của từ Diatom trong tiếng Việt
Diatom

Diatom (Noun)
Diatoms play a crucial role in the ocean's food chain.
Các tảo diatom đóng vai trò quan trọng trong chuỗi thức ăn của đại dương.
Scientists study diatom fossils to understand ancient ecosystems.
Các nhà khoa học nghiên cứu hóa thạch tảo diatom để hiểu các hệ sinh thái cổ đại.
The abundance of diatoms affects marine biodiversity significantly.
Sự phong phú của tảo diatom ảnh hưởng đáng kể đến đa dạng sinh học biển.
Họ từ
Diatom là một nhóm vi sinh vật đơn bào thuộc ngành tảo silic, có bộ khung tế bào được cấu tạo từ silica. Chúng thường sống trong môi trường nước, bao gồm nước ngọt và nước mặn, và đóng vai trò quan trọng trong chu trình carbon và chuỗi thức ăn. Từ "diatom" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về hình thức viết hay phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng và nghiên cứu sinh học.
Từ "diatom" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là từ "diatomos", có nghĩa là "cắt chia ra". Các tế bào diatom là một nhóm tảo đơn bào mà vỏ của chúng được cấu tạo từ silica, tạo thành các hình dạng khác nhau. Nghiên cứu về diatom bắt đầu từ thế kỷ 19, khi chúng được xác định là có vai trò quan trọng trong hệ sinh thái nước. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến cấu trúc đặc biệt và sự đa dạng của chúng trong tự nhiên.
Từ "diatom" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về sinh học hoặc môi trường, liên quan đến các tế bào đơn bào trong thủy sinh, nhưng không phổ biến. Trong phần Listening, Speaking và Writing, nó thường được đề cập khi thảo luận về sinh thái hoặc nghiên cứu địa chất. "Diatom" cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học, như nghiên cứu chất lượng nước và phân tích mẫu trầm tích.