Bản dịch của từ Planktonic trong tiếng Việt

Planktonic

Adjective

Planktonic (Adjective)

plæŋktˈɑnɪk
plæŋktˈɑnɪk
01

Nổi ở vùng biển rộng hơn là sống dưới đáy biển.

Floating in the open sea rather than living on the seafloor

Ví dụ

Planktonic organisms drift freely in the ocean currents.

Các sinh vật phù du nổi tự do trong dòng chảy biển.

The planktonic community plays a crucial role in marine ecosystems.

Cộng đồng phù du đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái biển.

Scientists study the behavior of planktonic species for research purposes.

Các nhà khoa học nghiên cứu hành vi của các loài phù du cho mục đích nghiên cứu.

02

Của hoặc liên quan đến sinh vật phù du.

Of or pertaining to plankton

Ví dụ

The planktonic organisms in the ocean are crucial for marine life.

Các sinh vật phù du trong đại dương quan trọng cho đời sống biển.

Researchers study the planktonic ecosystem to understand ocean health.

Các nhà nghiên cứu nghiên cứu hệ sinh thái phù du để hiểu về sức khỏe của đại dương.

Planktonic species play a vital role in the food chain.

Các loài phù du đóng vai trò quan trọng trong chuỗi thức ăn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Planktonic

Không có idiom phù hợp