Bản dịch của từ Alga trong tiếng Việt

Alga

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alga (Noun)

ˈælgə
ˈælgə
01

Một loài thực vật đơn giản, không ra hoa và thường sống dưới nước, thuộc một nhóm lớn bao gồm rong biển và nhiều dạng đơn bào. tảo chứa chất diệp lục nhưng thiếu thân, rễ, lá và mô mạch thực sự.

A simple, non-flowering, and typically aquatic plant of a large group that includes the seaweeds and many single-celled forms. algae contain chlorophyll but lack true stems, roots, leaves, and vascular tissue.

Ví dụ

The alga in the lake is affecting the water quality.

Tảo trong hồ đang ảnh hưởng đến chất lượng nước.

Scientists are studying the growth of alga in the ocean.

Các nhà khoa học đang nghiên cứu sự phát triển của tảo ở đại dương.

The alga bloom in the river is causing environmental concerns.

Sự nở rộ của tảo trong sông đang gây ra lo ngại về môi trường.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alga/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alga

Không có idiom phù hợp