Bản dịch của từ Centripetal trong tiếng Việt

Centripetal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Centripetal (Adjective)

sɛntɹˈɪpɪtl
sɛntɹˈɪpɪtl
01

Di chuyển hoặc có xu hướng di chuyển về phía trung tâm.

Moving or tending to move towards a centre.

Ví dụ

Social media creates centripetal forces that connect people worldwide.

Mạng xã hội tạo ra lực hướng tâm kết nối mọi người trên toàn cầu.

Centripetal relationships do not always form in large social groups.

Các mối quan hệ hướng tâm không phải lúc nào cũng hình thành trong nhóm lớn.

Do centripetal trends influence how communities interact with each other?

Liệu các xu hướng hướng tâm có ảnh hưởng đến cách cộng đồng tương tác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/centripetal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Centripetal

Không có idiom phù hợp