Bản dịch của từ Cerebroside trong tiếng Việt
Cerebroside

Cerebroside (Noun)
Cerebrosides play a crucial role in protecting nerve fibers in the brain.
Cerebrosides đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sợi thần kinh trong não.
Without cerebrosides, the communication between nerve cells may be compromised.
Thiếu cerebrosides, việc giao tiếp giữa các tế bào thần kinh có thể bị ảnh hưởng.
Do cerebrosides contribute to the development of social skills in humans?
Cerebrosides có đóng góp vào việc phát triển kỹ năng xã hội ở con người không?
Cerebroside là một loại glycolat lipid, chủ yếu được tìm thấy trong màng tế bào của tế bào thần kinh và mô não. Chúng là những phân tử phức tạp bao gồm một phân tử đường liên kết với một phân tử sphingosine. Cerebroside có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tế bào, tham gia vào dẫn truyền thần kinh và đóng góp vào cấu trúc của tế bào thần kinh. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả hình thức viết lẫn hình thức nói.
Cerebroside là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Latin "cerebrum", có nghĩa là "não". Từ này được sử dụng từ thế kỷ 19 để chỉ một loại glycosphingolipid có mặt trong màng tế bào của hệ thần kinh. Cerebroside là thành phần cấu thành quan trọng trong myelin, giúp bảo vệ và cách điện các dây thần kinh. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với vai trò sinh học và sức khỏe hệ thần kinh, phản ánh mối liên hệ với "cerebrum".
Cerebroside là một thuật ngữ sinh học thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu về lipid và tế bào thần kinh. Trong 4 thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện ít hơn do tính chuyên ngành, nhưng có thể gặp trong ngữ liệu liên quan đến khoa học đời sống, đặc biệt trong phần đọc và viết. Trong các nghiên cứu sinh học, cerebroside thường được nhắc đến khi thảo luận về cấu trúc màng tế bào hoặc các vấn đề liên quan đến bệnh lý thần kinh.