Bản dịch của từ Cerebroside trong tiếng Việt

Cerebroside

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cerebroside (Noun)

sˈɛɹəbɹəsaɪd
sˈɛɹəbɹəsaɪd
01

Bất kỳ nhóm lipid phức tạp nào có trong vỏ sợi thần kinh.

Any of a group of complex lipids present in the sheaths of nerve fibres.

Ví dụ

Cerebrosides play a crucial role in protecting nerve fibers in the brain.

Cerebrosides đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sợi thần kinh trong não.

Without cerebrosides, the communication between nerve cells may be compromised.

Thiếu cerebrosides, việc giao tiếp giữa các tế bào thần kinh có thể bị ảnh hưởng.

Do cerebrosides contribute to the development of social skills in humans?

Cerebrosides có đóng góp vào việc phát triển kỹ năng xã hội ở con người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cerebroside/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cerebroside

Không có idiom phù hợp