Bản dịch của từ Ceremonious trong tiếng Việt

Ceremonious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ceremonious (Adjective)

sɛɹəmˈoʊniəs
sɛɹəmˈoʊniəs
01

Liên quan hoặc thích hợp với những dịp lớn và trang trọng.

Relating or appropriate to grand and formal occasions.

Ví dụ

The ceremonious event was attended by dignitaries from around the world.

Sự kiện trọng thể được tham dự bởi các quan chức từ khắp nơi trên thế giới.

She prefers casual gatherings over ceremonious functions.

Cô ấy thích những buổi tụ tập bình thường hơn các sự kiện trang trọng.

Was the ceremony too ceremonious for a simple birthday celebration?

Liệu buổi lễ có quá trọng thể cho một buổi sinh nhật đơn giản không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ceremonious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 12/3/2016
[...] In Vietnam, for example, the of funerals is often perpetuated with ongoing depraved customs such as gambling and drinking [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 12/3/2016

Idiom with Ceremonious

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.