Bản dịch của từ Ceremonious trong tiếng Việt
Ceremonious

Ceremonious (Adjective)
Liên quan hoặc thích hợp với những dịp lớn và trang trọng.
Relating or appropriate to grand and formal occasions.
The ceremonious event was attended by dignitaries from around the world.
Sự kiện trọng thể được tham dự bởi các quan chức từ khắp nơi trên thế giới.
She prefers casual gatherings over ceremonious functions.
Cô ấy thích những buổi tụ tập bình thường hơn các sự kiện trang trọng.
Was the ceremony too ceremonious for a simple birthday celebration?
Liệu buổi lễ có quá trọng thể cho một buổi sinh nhật đơn giản không?
Họ từ
Từ "ceremonious" được sử dụng để miêu tả những hành động hoặc thái độ mang tính chất trang trọng, theo lệ thức, thường liên quan đến các nghi lễ hoặc sự kiện chính thức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể xuất hiện thường xuyên hơn trong các ngữ cảnh văn hóa với nghi lễ, trong khi tiếng Anh Mỹ ít sử dụng hơn trong thực tế.
Từ "ceremonious" có nguồn gốc từ tiếng Latin "caerimonia", nghĩa là "lễ nghi" hoặc "thủ tục". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, diễn tả các hành động hoặc phong cách thể hiện sự trang trọng và nghiêm túc trong các buổi lễ. Ngày nay, "ceremonious" thường chỉ các hoạt động được thực hiện với sự chú ý kỹ lưỡng đến chi tiết và nghi thức, phản ánh quan niệm về tầm quan trọng của lễ nghi trong xã hội.
Từ "ceremonious" (trang trọng) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả các sự kiện, nghi lễ văn hóa hoặc phong tục truyền thống. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để trình bày ý kiến hoặc mô tả các tình huống chính thức, như lễ kỷ niệm hay các buổi lễ trang trọng. Từ này cũng xuất hiện trong văn bản văn học để nhấn mạnh sự cầu kỳ trong sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
