Bản dịch của từ Certificating trong tiếng Việt

Certificating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Certificating (Verb)

sɝˈtəfəkˌeɪtɨŋ
sɝˈtəfəkˌeɪtɨŋ
01

Để cấp một chứng chỉ hoặc để có được một chứng chỉ.

To issue a certificate or to obtain one.

Ví dụ

The school is certificating students for community service this Friday.

Trường sẽ cấp chứng nhận cho học sinh về dịch vụ cộng đồng vào thứ Sáu.

They are not certificating volunteers without proper identification documents.

Họ không cấp chứng nhận cho tình nguyện viên mà không có giấy tờ tùy thân hợp lệ.

Is the organization certificating participants for the upcoming charity event?

Tổ chức có cấp chứng nhận cho những người tham gia sự kiện từ thiện sắp tới không?

Dạng động từ của Certificating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Certificate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Certificated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Certificated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Certificates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Certificating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/certificating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Certificating

Không có idiom phù hợp