Bản dịch của từ Certificating trong tiếng Việt
Certificating

Certificating (Verb)
Để cấp một chứng chỉ hoặc để có được một chứng chỉ.
To issue a certificate or to obtain one.
The school is certificating students for community service this Friday.
Trường sẽ cấp chứng nhận cho học sinh về dịch vụ cộng đồng vào thứ Sáu.
They are not certificating volunteers without proper identification documents.
Họ không cấp chứng nhận cho tình nguyện viên mà không có giấy tờ tùy thân hợp lệ.
Is the organization certificating participants for the upcoming charity event?
Tổ chức có cấp chứng nhận cho những người tham gia sự kiện từ thiện sắp tới không?
Dạng động từ của Certificating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Certificate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Certificated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Certificated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Certificates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Certificating |
Họ từ
"Certificating" là một động từ tiếng Anh được sử dụng để chỉ hành động cấp giấy chứng nhận hoặc văn bằng, thường áp dụng trong bối cảnh giáo dục hoặc nghề nghiệp. Tuy nhiên, "certificating" ít được sử dụng trong thực tế, và thay vào đó, từ "certification" thường được ưa chuộng hơn để mô tả quá trình này. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), sự khác biệt chủ yếu nằm ở từ vựng và cách diễn đạt, nhưng "certificating" không phổ biến trong cả hai biến thể này.
Từ "certificating" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "certificare", được hình thành từ "certus", nghĩa là "chắc chắn" và hậu tố "-ficare", có nghĩa là "làm cho". Lịch sử từ này liên quan đến việc xác nhận tính chính xác hoặc độ tin cậy của một điều gì đó. Ngày nay, "certificating" thường được sử dụng để chỉ hành động cấp giấy chứng nhận hoặc xác nhận một thông tin, đảm bảo rằng thông tin đó là chính xác và đáng tin cậy.
Từ "certificating" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên môn hóa của nó, thường chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh hành chính hoặc giáo dục. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình cấp giấy chứng nhận cho một cá nhân hay tổ chức, ví dụ như chứng nhận đào tạo hoặc chứng nhận nghề nghiệp. Tuy nhiên, từ "certification" là dạng phổ biến hơn và thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật và nghề nghiệp.