Bản dịch của từ Certificatory trong tiếng Việt

Certificatory

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Certificatory (Adjective)

səɹtˈɪfəkətoʊɹi
səɹtˈɪfəkətoʊɹi
01

Phục vụ hoặc cung cấp giấy chứng nhận hoặc bằng chứng.

Serving as or providing a certificate or proof.

Ví dụ

The certificatory document proved her eligibility for the scholarship program.

Tài liệu chứng nhận đã chứng minh đủ điều kiện của cô ấy cho chương trình học bổng.

They do not accept certificatory letters from unrecognized institutions.

Họ không chấp nhận thư chứng nhận từ các tổ chức không được công nhận.

Is this certificatory evidence valid for the social work application?

Chứng cứ chứng nhận này có hợp lệ cho đơn xin việc xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Certificatory cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Certificatory

Không có idiom phù hợp