Bản dịch của từ Chaebol trong tiếng Việt
Chaebol

Chaebol (Noun)
(ở hàn quốc) một tập đoàn kinh doanh lớn thuộc sở hữu gia đình.
In south korea a large familyowned business conglomerate.
Samsung is a well-known chaebol in South Korea's economy.
Samsung là một chaebol nổi tiếng trong nền kinh tế Hàn Quốc.
Many believe that chaebols dominate South Korea's business landscape.
Nhiều người tin rằng các chaebol thống trị cảnh quan kinh doanh Hàn Quốc.
Is Hyundai considered a major chaebol in South Korea?
Hyundai có được coi là một chaebol lớn ở Hàn Quốc không?
"Chaebol" là một thuật ngữ tiếng Hàn chỉ những tập đoàn lớn có tính chất gia đình, thường hoạt động đa ngành và có sự kết hợp chặt chẽ giữa công ty và ngân hàng. Chúng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Hàn Quốc, như Samsung, Hyundai. Từ này đã được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh mà không có sự khác biệt địa lý rõ rệt giữa Anh-Mỹ, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ do điều kiện ngữ âm của từng khu vực.
Từ "chaebol" có nguồn gốc từ tiếng Hàn, kết hợp giữa "chae" (tài sản) và "bol" (cuộn/đoàn), dùng để chỉ các tập đoàn lớn tại Hàn Quốc. Khái niệm này xuất hiện từ những năm 1960, khi chính phủ Hàn Quốc khuyến khích phát triển công nghiệp. Chaebol thường được tổ chức theo hình thức công ty mẹ và các công ty con, phản ánh sự thống nhất giữa tài chính và quản lý, dẫn đến sức mạnh kinh tế đáng kể trong khu vực châu Á.
Từ "chaebol" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người học thường sử dụng từ vựng phổ biến hơn để mô tả vấn đề kinh tế. Tuy nhiên, thuật ngữ này có xu hướng xuất hiện nhiều hơn trong các bối cảnh liên quan đến nghiên cứu kinh tế hoặc thảo luận về cấu trúc doanh nghiệp tại Hàn Quốc. Trong các tài liệu học thuật và báo chí, "chaebol" thường được sử dụng khi phân tích sự ảnh hưởng của các tập đoàn lớn đến nền kinh tế và chính trị.