Bản dịch của từ Chaebol trong tiếng Việt

Chaebol

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chaebol (Noun)

tʃˈeɪbl
tʃˈeɪbl
01

(ở hàn quốc) một tập đoàn kinh doanh lớn thuộc sở hữu gia đình.

In south korea a large familyowned business conglomerate.

Ví dụ

Samsung is a well-known chaebol in South Korea's economy.

Samsung là một chaebol nổi tiếng trong nền kinh tế Hàn Quốc.

Many believe that chaebols dominate South Korea's business landscape.

Nhiều người tin rằng các chaebol thống trị cảnh quan kinh doanh Hàn Quốc.

Is Hyundai considered a major chaebol in South Korea?

Hyundai có được coi là một chaebol lớn ở Hàn Quốc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chaebol/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chaebol

Không có idiom phù hợp