Bản dịch của từ Korea trong tiếng Việt

Korea

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Korea (Noun)

kɔɹˈiə
kɚɹˈiə
01

Một quốc gia ở đông á.

A country in east asia.

Ví dụ

Korea has a rich culture and history that attracts many tourists.

Hàn Quốc có một nền văn hóa và lịch sử phong phú thu hút nhiều du khách.

Korea is not just known for K-pop and technology.

Hàn Quốc không chỉ nổi tiếng với K-pop và công nghệ.

Is Korea the most influential country in East Asia today?

Hàn Quốc có phải là quốc gia có ảnh hưởng nhất ở Đông Á hôm nay không?

Korea (Noun Countable)

kɔɹˈiə
kɚɹˈiə
01

Người bản địa hoặc cư dân của hàn quốc.

A native or inhabitant of korea.

Ví dụ

Many Koreans celebrate Chuseok with family gatherings and traditional meals.

Nhiều người Hàn Quốc kỷ niệm Chuseok bằng các buổi sum họp gia đình và bữa ăn truyền thống.

Not all Koreans enjoy spicy food; some prefer milder dishes.

Không phải tất cả người Hàn Quốc đều thích món ăn cay; một số thích món nhẹ hơn.

Do Koreans often participate in community events during the holidays?

Người Hàn Quốc có thường tham gia các sự kiện cộng đồng trong các ngày lễ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Korea cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023
[...] Additionally, had the highest average retirement age for both sexes, whereas the opposite was true in the case of France [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023
[...] In terms of women, those from generally entered retirement at the average age of 67 years and 2 months old, the oldest among all countries listed [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023
Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] He used to be really into the styles coming out of the U. S., and I guess he still is to an extent, but a lot of his focus has shifted to South recently, as it has become a world power in terms of world culture [...]Trích: Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Korea

Không có idiom phù hợp