Bản dịch của từ Korea trong tiếng Việt
Korea
Korea (Noun)
Korea has a rich culture and history that attracts many tourists.
Hàn Quốc có một nền văn hóa và lịch sử phong phú thu hút nhiều du khách.
Korea is not just known for K-pop and technology.
Hàn Quốc không chỉ nổi tiếng với K-pop và công nghệ.
Is Korea the most influential country in East Asia today?
Hàn Quốc có phải là quốc gia có ảnh hưởng nhất ở Đông Á hôm nay không?
Korea (Noun Countable)
Người bản địa hoặc cư dân của hàn quốc.
A native or inhabitant of korea.
Many Koreans celebrate Chuseok with family gatherings and traditional meals.
Nhiều người Hàn Quốc kỷ niệm Chuseok bằng các buổi sum họp gia đình và bữa ăn truyền thống.
Not all Koreans enjoy spicy food; some prefer milder dishes.
Không phải tất cả người Hàn Quốc đều thích món ăn cay; một số thích món nhẹ hơn.
Do Koreans often participate in community events during the holidays?
Người Hàn Quốc có thường tham gia các sự kiện cộng đồng trong các ngày lễ không?
"Korea" là tên gọi chỉ một bán đảo ở Đông Á, bao gồm hai quốc gia độc lập là Cộng hòa Hàn Quốc (Nam Hàn) và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên (Bắc Hàn). Từ này xuất phát từ "Goryeo", tên một triều đại cổ đại. Trong tiếng Anh, "Korea" được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, dù cách phát âm có sự khác biệt nhỏ. Về nghĩa, "Korea" thường liên quan đến văn hóa, lịch sử và chính trị của khu vực này, đặc biệt ảnh hưởng lớn đến các vấn đề địa chính trị hiện đại.
Từ "Korea" xuất phát từ "Goryeo", tên của một triều đại ở Hàn Quốc (918-1392). "Goryeo" lại có nguồn gốc từ từ "Koryo", có nghĩa là "vương quốc" trong tiếng Mông Cổ. Sự chuyển tiếp từ "Goryeo" sang "Korea" xảy ra qua giao tiếp thương mại và các tài liệu phương Tây. Hiện nay, "Korea" được sử dụng để chỉ một quốc gia chia thành hai miền Bắc và Nam, phản ánh sự thay đổi trong ngữ nghĩa liên quan đến lịch sử chính trị và văn hóa của vùng đất này.
Từ "Korea" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có nhiều thông tin liên quan đến văn hóa, lịch sử và kinh tế. Trong phần Viết và Nói, thí sinh có thể đề cập đến các chủ đề như du lịch, ẩm thực và công nghệ. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện phổ biến trong các ngữ cảnh như bài viết nghiên cứu, báo chí và công nghiệp giải trí, phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng đối với tri thức và sự phát triển của quốc gia này.