Bản dịch của từ Chairing trong tiếng Việt

Chairing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chairing (Verb)

tʃˈɛɹɪŋ
tʃˈɛɹɪŋ
01

Làm chủ tịch của một cuộc họp hoặc tổ chức.

To act as the chairperson of a meeting or organization.

Ví dụ

She is chairing the community meeting this Friday at 6 PM.

Cô ấy sẽ chủ trì cuộc họp cộng đồng vào thứ Sáu lúc 6 giờ tối.

He is not chairing the charity event this year due to conflicts.

Anh ấy không chủ trì sự kiện từ thiện năm nay vì bận việc.

Is she chairing the discussion on social issues next week?

Cô ấy có chủ trì cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội vào tuần tới không?

Dạng động từ của Chairing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Chair

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Chaired

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Chaired

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Chairs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Chairing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chairing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
[...] I have a cosy reading and a little bookcase in the room because I enjoy reading [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
[...] To compensate for this, a long rectangular table with multiple has been placed near the entrance [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 1
[...] In the middle of the library, tables and have been completely removed [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 1
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/09/2021
[...] in plan A are arranged in the way that all participants face inwards [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/09/2021

Idiom with Chairing

Không có idiom phù hợp