Bản dịch của từ Chairing trong tiếng Việt
Chairing

Chairing (Verb)
Làm chủ tịch của một cuộc họp hoặc tổ chức.
To act as the chairperson of a meeting or organization.
She is chairing the community meeting this Friday at 6 PM.
Cô ấy sẽ chủ trì cuộc họp cộng đồng vào thứ Sáu lúc 6 giờ tối.
He is not chairing the charity event this year due to conflicts.
Anh ấy không chủ trì sự kiện từ thiện năm nay vì bận việc.
Is she chairing the discussion on social issues next week?
Cô ấy có chủ trì cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội vào tuần tới không?
Dạng động từ của Chairing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Chair |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chaired |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chaired |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chairs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chairing |
Họ từ
"Chairing" là động từ có nghĩa là chủ tọa một cuộc họp hoặc một hội nghị, đảm bảo rằng các chủ đề được thảo luận một cách có cấu trúc và hiệu quả. Trong tiếng Anh, "chairing" được sử dụng rộng rãi trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, khái niệm này phổ biến hơn trong bối cảnh học thuật và chính trị tại Anh. Cách phát âm "chairing" tại Anh và Mỹ tương đối giống nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với Anh nhấn mạnh hơn vào vai trò của người điều hành so với Mỹ.
Từ "chairing" xuất phát từ danh từ "chair", có nguồn gốc từ tiếng Latin "cathedra", nghĩa là "ghế" hoặc "ghế ngồi". Trong tiếng Pháp, từ "chaire" được dùng để chỉ vị trí hoặc chức vụ lãnh đạo. Trong ngữ cảnh hiện đại, "chairing" biểu thị hành động chủ trì một cuộc họp hoặc một tổ chức, phản ánh vai trò lãnh đạo và trách nhiệm điều phối. Sự chuyển biến từ khái niệm vật lý sang khái niệm lãnh đạo cho thấy mối liên hệ giữa không gian ngồi và vị trí quyền lực.
Từ "chairing" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến việc điều hành hoặc chủ trì một cuộc họp, hội nghị hoặc buổi thảo luận. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này có tần suất sử dụng trung bình, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên môn và học thuật. Việc nắm vững khái niệm này rất quan trọng cho các thí sinh tham gia vào việc trình bày và thảo luận ý tưởng một cách hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



