Bản dịch của từ Chance in a million trong tiếng Việt

Chance in a million

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chance in a million (Idiom)

01

Một sự cố cực kỳ hiếm hoặc khó xảy ra.

An extremely rare or unlikely occurrence.

Ví dụ

Meeting a celebrity in my town is a chance in a million.

Gặp một người nổi tiếng ở thành phố tôi là một cơ hội hiếm có.

There isn't a chance in a million for that to happen.

Không có cơ hội nào cho điều đó xảy ra.

Is winning the lottery a chance in a million?

Có phải việc trúng xổ số là một cơ hội hiếm có không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chance in a million/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chance in a million

Không có idiom phù hợp