Bản dịch của từ Chance-medley trong tiếng Việt

Chance-medley

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chance-medley (Noun)

tʃæns mˈɛdli
tʃæns mˈɛdli
01

Vô tình giết chết một người trong một cuộc chiến.

The accidental killing of a person in a fight.

Ví dụ

The incident was a chance-medley during the street brawl last Saturday.

Sự cố đó là một vụ giết người vô tình trong cuộc ẩu đả trên phố thứ Bảy vừa qua.

There wasn't a chance-medley in the peaceful protest organized by students.

Không có vụ giết người vô tình nào trong cuộc biểu tình hòa bình do sinh viên tổ chức.

Could the police classify this fight as a chance-medley incident?

Cảnh sát có thể phân loại cuộc ẩu đả này là một vụ giết người vô tình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chance-medley/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chance-medley

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.