Bản dịch của từ Chance-medley trong tiếng Việt
Chance-medley

Chance-medley (Noun)
Vô tình giết chết một người trong một cuộc chiến.
The accidental killing of a person in a fight.
The incident was a chance-medley during the street brawl last Saturday.
Sự cố đó là một vụ giết người vô tình trong cuộc ẩu đả trên phố thứ Bảy vừa qua.
There wasn't a chance-medley in the peaceful protest organized by students.
Không có vụ giết người vô tình nào trong cuộc biểu tình hòa bình do sinh viên tổ chức.
Could the police classify this fight as a chance-medley incident?
Cảnh sát có thể phân loại cuộc ẩu đả này là một vụ giết người vô tình không?
"Chance-medley" là một thuật ngữ pháp lý, dùng để chỉ hành động gây ra thiệt hại một cách vô tình, không có chủ ý hay tính toán trước. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh luật hình sự khi xét đến trách nhiệm hình sự của một cá nhân. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này ít được sử dụng hơn so với tiếng Anh Anh, nơi nó có thể xuất hiện trong các tài liệu pháp lý. Dù tiếng Anh hai miền có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng và tần suất hiện diện, ý nghĩa cốt lõi vẫn được bảo lưu.
Từ "chance-medley" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Pháp “chansons médley,” mang ý nghĩa "những bài hát hỗn hợp". Từ “chance” (cơ hội) có nguồn gốc từ tiếng Latinh “cadentia,” liên quan đến sự ngẫu nhiên và bất định. Sự kết hợp giữa hai phần này phản ánh khái niệm về sự kết hợp không có kế hoạch của các yếu tố khác nhau, thường tạo ra một tình huống bất ngờ. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến việc diễn đạt tính ngẫu nhiên và sự không thể dự đoán trong các sự việc.
Thuật ngữ "chance-medley" khá hiếm gặp trong các bài thi IELTS. Nó không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên biệt và cổ xưa của nó. Trong ngữ cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như pháp luật và văn học, mô tả một sự kiện xảy ra ngẫu nhiên gây ra hậu quả không mong muốn, thường liên quan đến hành động bạo lực hoặc xung đột.