Bản dịch của từ Chancellor trong tiếng Việt
Chancellor
Chancellor (Noun)
The chancellor signed the new law on social welfare benefits.
Thủ tướng ký luật mới về phúc lợi xã hội.
The chancellor never attends social events in the community.
Thủ tướng không bao giờ tham dự sự kiện xã hội.
Is the chancellor responsible for social policies in the country?
Thủ tướng có phải chịu trách nhiệm về chính sách xã hội trong nước không?
The chancellor signed the new law on social security.
Thủ tướng ký luật mới về an sinh xã hội.
The chancellor is not responsible for education policies.
Thủ tướng không chịu trách nhiệm về chính sách giáo dục.
Dạng danh từ của Chancellor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chancellor | Chancellors |
Họ từ
Từ "chancellor" thường được sử dụng để chỉ một vị trí lãnh đạo trong các cơ quan chính phủ hoặc giáo dục. Trong ngữ cảnh chính trị, nó chỉ người đứng đầu chính phủ, thường được tìm thấy trong các quốc gia châu Âu như Đức. Trong lĩnh vực giáo dục, "chancellor" thường chỉ vị trí cao nhất trong một trường đại học. Phiên bản Anh (British) và Mỹ (American) có thể khác nhau trong cách sử dụng; ở Anh, "chancellor" có thể chỉ vị trí cao cấp hơn trong các trường đại học, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ người đứng đầu hệ thống đại học.
Từ "chancellor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cancellarius", có nghĩa là người đứng đầu tại cổng hoặc người giữ thẻ. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những vị trí chức trách quan trọng trong nhà nước và giáo hội, như chancellor của một trường đại học hay chancellor của một quốc gia. Hiện nay, "chancellor" thường chỉ người đứng đầu trong các tổ chức giáo dục hoặc chính trị, phản ánh vai trò lãnh đạo và quyền lực của cá nhân này trong việc quản lý và điều hành.
Từ "chancellor" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các chủ đề chính trị và giáo dục có thể được đề cập. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị, chỉ về người đứng đầu một chính phủ hoặc cơ sở giáo dục. Trong tiếng Anh, "chancellor" thường liên quan đến các cuộc thảo luận về chính sách hoặc sự lãnh đạo trong các tổ chức học thuật, minh họa cho vai trò quan trọng của người đứng đầu trong các vấn đề quản lý và quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp