Bản dịch của từ Chances trong tiếng Việt
Chances

Chances (Noun)
Số nhiều của cơ hội.
Plural of chance.
Many people have chances to improve their social skills in workshops.
Nhiều người có cơ hội cải thiện kỹ năng xã hội trong các hội thảo.
Not everyone gets chances to participate in community events every year.
Không phải ai cũng có cơ hội tham gia các sự kiện cộng đồng hàng năm.
Do you believe that chances for networking increase during conferences?
Bạn có tin rằng cơ hội kết nối tăng lên trong các hội nghị không?
Dạng danh từ của Chances (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chance | Chances |
Họ từ
Từ "chances" thường được hiểu là "cơ hội" hoặc "khả năng xảy ra" của một sự kiện nào đó. Trong tiếng Anh, "chances" có thể được sử dụng ở cả dạng số ít và số nhiều, tuy nhiên, nghĩa của nó không thay đổi. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh thông thường và không mang tính chất chính thức, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng "opportunities" nhiều hơn trong các văn cảnh trang trọng. Sự khác biệt giữa hai dạng này chủ yếu nằm ở cách diễn đạt hơn là ý nghĩa.
Từ "chances" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cadentia", có nghĩa là "sự rớt" hay "sự xảy ra ngẫu nhiên". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thành "chance", chỉ những tình huống không chắc chắn. Ngày nay, "chances" được hiểu là các cơ hội hoặc khả năng xảy ra của một sự kiện nào đó, phản ánh sự liên quan giữa xác suất và lựa chọn trong cuộc sống. Từ đó, ý nghĩa hiện tại của từ gắn liền với tính ngẫu nhiên và các cơ hội trong hoàn cảnh xã hội.
Từ "chances" xuất hiện khá thường xuyên trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi thí sinh thường phải đối mặt với các minh chứng và lập luận về cơ hội và rủi ro. Trong phần nói và viết, nó thường được sử dụng để thảo luận về các khả năng trong tương lai, chẳng hạn như cơ hội nghề nghiệp hoặc giáo dục. Trong các ngữ cảnh hàng ngày, "chances" cũng được sử dụng để diễn đạt xác suất hoặc khả năng xảy ra của một sự kiện cụ thể, như trong các cuộc hội thoại về thời tiết hoặc kết quả của các quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



