Bản dịch của từ Change of mind trong tiếng Việt
Change of mind

Change of mind (Phrase)
Many people have a change of mind about social media's impact.
Nhiều người có sự thay đổi về tác động của mạng xã hội.
She did not have a change of mind regarding her volunteering plans.
Cô ấy không thay đổi quyết định về kế hoạch tình nguyện của mình.
Did you experience a change of mind about attending the social event?
Bạn có trải qua sự thay đổi ý kiến về việc tham dự sự kiện xã hội không?
"Change of mind" là một cụm từ tiếng Anh chỉ sự thay đổi quan điểm, quyết định hoặc ý kiến của một cá nhân về một vấn đề nào đó. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, về cả hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, thuật ngữ này thường có mức độ sử dụng cao hơn trong các cuộc thảo luận chính trị hoặc xã hội, cho thấy sự linh hoạt và tính biến đổi trong tư duy của con người.
Cụm từ "change of mind" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với từ "cogitatio" có nghĩa là suy nghĩ. Từ "mind" được bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mynd", có liên quan đến khả năng suy nghĩ và nhận thức của con người. Khái niệm này đã phát triển qua các thời kỳ, phản ánh sự thay đổi trong tư duy và quan điểm của một cá nhân. Trong ngữ cảnh hiện tại, "change of mind" ám chỉ sự thay đổi quan điểm hoặc quyết định, khẳng định tính linh hoạt và sự phát triển trong tư duy của con người.
Cụm từ "change of mind" khá phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở kỹ năng nói và viết. Trong phần speaking, thí sinh có thể sử dụng cụm này để diễn đạt sự thay đổi quan điểm hoặc quyết định; trong writing, nó thường xuất hiện trong các luận văn phân tích hoặc tranh luận. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày khi người ta thảo luận về sự thay đổi trong ý kiến hay quyết định cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp