Bản dịch của từ Change of mind trong tiếng Việt

Change of mind

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Change of mind (Phrase)

tʃˈeɪndʒ ˈʌv mˈaɪnd
tʃˈeɪndʒ ˈʌv mˈaɪnd
01

Một quyết định thay đổi quan điểm hoặc đường lối hành động của một người.

A decision to change ones opinion or course of action.

Ví dụ

Many people have a change of mind about social media's impact.

Nhiều người có sự thay đổi về tác động của mạng xã hội.

She did not have a change of mind regarding her volunteering plans.

Cô ấy không thay đổi quyết định về kế hoạch tình nguyện của mình.

Did you experience a change of mind about attending the social event?

Bạn có trải qua sự thay đổi ý kiến về việc tham dự sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/change of mind/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Change of mind

Không có idiom phù hợp