Bản dịch của từ Changeling trong tiếng Việt

Changeling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Changeling (Noun)

tʃˈeɪndʒlɪŋ
tʃˈeɪndʒlɪŋ
01

Một đứa trẻ được cho là đã được các nàng tiên bí mật thay thế cho đứa con thật của cha mẹ khi còn nhỏ.

A child believed to have been secretly substituted by fairies for the parents real child in infancy.

Ví dụ

The changeling was discovered after the parents noticed his pointed ears.

Đứa trẻ bị tráo đổi được phát hiện sau khi bố mẹ chú ý đến đôi tai nhọn của nó.

The family was relieved to find out their child was not a changeling.

Gia đình an tâm khi phát hiện ra con họ không phải là đứa trẻ bị tráo đổi.

Was the strange behavior of the boy a sign that he was a changeling?

Hành vi lạ lùng của chàng trai có phải là dấu hiệu rằng anh ta là đứa trẻ bị tráo đổi không?

The changeling was discovered when he started exhibiting unusual behavior.

Đứa trẻ bị đổi đã được phát hiện khi bắt đầu thể hiện hành vi kỳ lạ.

The parents were relieved to find out their child was not a changeling.

Cha mẹ rất nhẹ nhõm khi phát hiện ra con mình không phải là đứa trẻ bị đổi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/changeling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Changeling

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.