Bản dịch của từ Changeling trong tiếng Việt
Changeling

Changeling (Noun)
The changeling was discovered after the parents noticed his pointed ears.
Đứa trẻ bị tráo đổi được phát hiện sau khi bố mẹ chú ý đến đôi tai nhọn của nó.
The family was relieved to find out their child was not a changeling.
Gia đình an tâm khi phát hiện ra con họ không phải là đứa trẻ bị tráo đổi.
Was the strange behavior of the boy a sign that he was a changeling?
Hành vi lạ lùng của chàng trai có phải là dấu hiệu rằng anh ta là đứa trẻ bị tráo đổi không?
The changeling was discovered when he started exhibiting unusual behavior.
Đứa trẻ bị đổi đã được phát hiện khi bắt đầu thể hiện hành vi kỳ lạ.
The parents were relieved to find out their child was not a changeling.
Cha mẹ rất nhẹ nhõm khi phát hiện ra con mình không phải là đứa trẻ bị đổi.
"Changeling" là một thuật ngữ xuất phát từ văn hóa dân gian châu Âu, đặc biệt trong văn hóa Celtic, chỉ những đứa trẻ được cho là đã bị các sinh vật siêu nhiên, như tiên hay yêu quái, đổi lấy một đứa trẻ khác. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này cũng được dùng để chỉ những người có tính cách thay đổi, khó hiểu. Trong tiếng Anh, thuật ngữ không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong các tác phẩm văn học và nghệ thuật, phản ánh sự phong phú của các nguồn cảm hứng văn hóa.
Từ "changeling" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "changeling", bắt nguồn từ tiếng Latin "cambiare", có nghĩa là "thay thế". Từ này thường được sử dụng để chỉ một đứa trẻ bị thay thế bởi một yêu tinh hoặc sinh vật siêu nhiên trong folklore. Các truyền thuyết này phản ánh sự lo lắng về sự thay đổi và danh tính, điều này vẫn giữ nguyên khi từ này được áp dụng trong các bối cảnh hiện đại để chỉ sự thay đổi hoặc thay thế, đặc biệt trong mối quan hệ con người.
Từ "changeling" thường không xuất hiện phổ biến trong bối cảnh của bốn thành phần IELTS, bao gồm Nghe, Đọc, Nói và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong văn học cổ điển, truyền thuyết dân gian, và các tác phẩm liên quan đến huyền bí, mang ý nghĩa về một đứa trẻ bị thay thế bởi một sinh vật khác, thường là trong bối cảnh thần thoại hay câu chuyện cổ tích. Do đó, "changeling" có thể xuất hiện trong các bài luận văn hoặc phân tích văn học, nhưng ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong các tình huống học thuật thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp