Bản dịch của từ Changeover trong tiếng Việt
Changeover
Changeover (Noun)
The changeover to online education happened in March 2020.
Sự chuyển đổi sang giáo dục trực tuyến diễn ra vào tháng 3 năm 2020.
The changeover process was not smooth for many students.
Quá trình chuyển đổi không suôn sẻ cho nhiều sinh viên.
When will the changeover to a new social system occur?
Khi nào sự chuyển đổi sang một hệ thống xã hội mới sẽ xảy ra?
Họ từ
"Changeover" là một danh từ tiếng Anh, chỉ sự chuyển đổi từ một tình huống, hệ thống hay quá trình sang một tình huống, hệ thống hoặc quá trình khác. Trong tiếng Anh British, "changeover" có thể được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh American, không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "changeover" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh doanh và kỹ thuật, chỉ việc chuyển đổi giữa các thiết bị hoặc phương pháp sản xuất.
Từ "changeover" có nguồn gốc từ động từ "change" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Pháp cổ "changier", và có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cambiare", nghĩa là "đổi". "Over" trong từ này chỉ trạng thái hoặc quá trình chuyển tiếp. Từ "changeover" xuất hiện vào thế kỷ 20, thường chỉ đến sự chuyển đổi giữa các trạng thái, phương pháp hoặc hệ thống. Ý nghĩa hiện tại thể hiện sự thay đổi trong hoạt động hoặc quy trình, phản ánh tính chất biến đổi không ngừng trong cuộc sống hiện đại.
Từ "changeover" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường liên quan đến việc chuyển giao hoặc chuyển đổi từ một trạng thái, quy trình hoặc hệ thống sang một trạng thái mới. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh, công nghiệp và công nghệ, đặc biệt khi thảo luận về sự thay đổi trong quy trình sản xuất hoặc dịch vụ. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các tài liệu kỹ thuật và học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp