Bản dịch của từ Changeover trong tiếng Việt

Changeover

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Changeover (Noun)

tʃˈeɪndʒoʊvɚ
tʃˈeɪndʒoʊvəɹ
01

Sự thay đổi từ hệ thống hoặc tình huống này sang hệ thống hoặc tình huống khác.

A change from one system or situation to another.

Ví dụ

The changeover to online education happened in March 2020.

Sự chuyển đổi sang giáo dục trực tuyến diễn ra vào tháng 3 năm 2020.

The changeover process was not smooth for many students.

Quá trình chuyển đổi không suôn sẻ cho nhiều sinh viên.

When will the changeover to a new social system occur?

Khi nào sự chuyển đổi sang một hệ thống xã hội mới sẽ xảy ra?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Changeover cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Changeover

Không có idiom phù hợp