Bản dịch của từ Channelizes trong tiếng Việt

Channelizes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Channelizes (Verb)

tʃˈænəlˌaɪzɨz
tʃˈænəlˌaɪzɨz
01

Để chỉ đạo hoặc kiểm soát dòng chảy của một cái gì đó thông qua một kênh.

To direct or control the flow of something through a channel.

Ví dụ

Social media channelizes communication between people worldwide, enhancing connections.

Mạng xã hội điều hướng giao tiếp giữa mọi người trên toàn cầu, tăng cường kết nối.

Social media does not channelizes negative comments effectively, causing misunderstandings.

Mạng xã hội không điều hướng các bình luận tiêu cực hiệu quả, gây ra sự hiểu lầm.

How does social media channelizes information during crises like the pandemic?

Mạng xã hội điều hướng thông tin như thế nào trong các cuộc khủng hoảng như đại dịch?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/channelizes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Channelizes

Không có idiom phù hợp