Bản dịch của từ Chaotic-place trong tiếng Việt
Chaotic-place

Chaotic-place (Adjective)
The overcrowded shelter was a chaotic place during the storm.
Trại tị nạn quá tải là một nơi hỗn loạn trong cơn bão.
The protest turned into a chaotic place with people shouting everywhere.
Cuộc biểu tình biến thành một nơi hỗn loạn với mọi người hét lên khắp nơi.
After the earthquake, the city became a chaotic place with buildings collapsed.
Sau động đất, thành phố trở thành một nơi hỗn loạn với các tòa nhà đổ sập.
Thuật ngữ "chaotic place" thường được sử dụng để chỉ một không gian hoặc tình huống thiếu trật tự, hỗn loạn và khó kiểm soát. Từ "chaotic" (hỗn độn) bắt nguồn từ chữ "chaos", mang nghĩa rối bời, không có cấu trúc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong văn cảnh văn học hay triết học, "chaotic place" có thể biểu thị cho sự xung đột hoặc khủng hoảng nội tâm.
Từ "chaotic" xuất phát từ tiếng Latin "chaoticus", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "khaos", nghĩa là "hỗn loạn" hoặc "trống rỗng". Trong lịch sử, khái niệm này phản ánh sự thiếu trật tự, kết tụ của các yếu tố không có sự sắp xếp. Ở thời điểm hiện tại, "chaotic" mô tả những tình huống hay trạng thái mà sự hỗn loạn và thiếu kiểm soát chiếm ưu thế, mở rộng ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như khoa học, tâm lý học, và xã hội học.
Từ "chaotic place" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần viết và nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bối cảnh mô tả các hiện tượng xã hội hoặc môi trường. Trong phần đọc, thuật ngữ này thường được dùng để phân tích các vấn đề đô thị hóa hoặc khủng hoảng xã hội. Ngoài ra, trong văn cảnh hằng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng lộn xộn trong các địa điểm công cộng như chợ hay sự kiện vừa qua, phản ánh cảm giác bất ổn và căng thẳng trong không gian sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp