Bản dịch của từ Chaotic-place trong tiếng Việt

Chaotic-place

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chaotic-place (Adjective)

tʃˈutɨplˌeɪks
tʃˈutɨplˌeɪks
01

Trong tình trạng hoàn toàn bối rối và rối loạn.

In a state of complete confusion and disorder.

Ví dụ

The overcrowded shelter was a chaotic place during the storm.

Trại tị nạn quá tải là một nơi hỗn loạn trong cơn bão.

The protest turned into a chaotic place with people shouting everywhere.

Cuộc biểu tình biến thành một nơi hỗn loạn với mọi người hét lên khắp nơi.

After the earthquake, the city became a chaotic place with buildings collapsed.

Sau động đất, thành phố trở thành một nơi hỗn loạn với các tòa nhà đổ sập.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chaotic-place/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chaotic-place

Không có idiom phù hợp