Bản dịch của từ Chaparral trong tiếng Việt
Chaparral

Chaparral (Noun)
Thảm thực vật bao gồm chủ yếu là cây bụi rậm rạp và bụi gai.
Vegetation consisting chiefly of tangled shrubs and thorny bushes.
Chaparral provides habitat for many small animals in California.
Chaparral cung cấp môi trường sống cho nhiều loài động vật nhỏ ở California.
The lack of chaparral in urban areas affects wildlife negatively.
Sự thiếu hụt chaparral trong các khu vực đô thị ảnh hưởng tiêu cực đến động vật hoang dã.
Is chaparral a common feature of the natural landscape in your country?
Chaparral có phải là một đặc điểm phổ biến của cảnh quan tự nhiên ở quốc gia của bạn không?
Họ từ
Chaparral là một thuật ngữ chỉ hệ sinh thái thực vật đặc trưng bởi các loại cây bụi, thường gặp ở các vùng khí hậu Địa Trung Hải như miền Nam California. Hệ sinh thái này bao gồm các loài thực vật chịu hạn và có khả năng phục hồi nhanh chóng sau các vụ cháy rừng. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt giữa British English và American English cho từ "chaparral"; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau một chút, thường là trong các báo cáo sinh thái hoặc nghiên cứu liên quan đến môi trường.
Từ "chaparral" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, được bắt nguồn từ từ "chaparro", có nghĩa là cây bụi nhỏ. Trong ngữ cảnh sinh thái, "chaparral" chỉ hệ sinh thái thực vật chủ yếu ở vùng Địa Trung Hải và Nam California, nổi bật với những cây bụi khô hạn và cây cỏ thấp mọc dày. Sự kết hợp giữa nguồn gốc tiếng Tây Ban Nha và hình thức sinh trưởng của thực vật đã tạo ra một thuật ngữ mô tả chính xác môi trường đặc thù này.
Từ "chaparral" thường không xuất hiện với tần suất cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bốn kỹ năng: nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh thái, môi trường và địa lý, mô tả một loại thảm thực vật đặc trưng ở vùng khí hậu Địa Trung Hải. Nó thường được nhắc đến trong các nghiên cứu về sự đa dạng sinh học, quản lý tài nguyên thiên nhiên và biến đổi khí hậu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp