Bản dịch của từ Chaparral trong tiếng Việt

Chaparral

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chaparral (Noun)

ʃæpɚˈæl
tʃæpəɹˈæl
01

Thảm thực vật bao gồm chủ yếu là cây bụi rậm rạp và bụi gai.

Vegetation consisting chiefly of tangled shrubs and thorny bushes.

Ví dụ

Chaparral provides habitat for many small animals in California.

Chaparral cung cấp môi trường sống cho nhiều loài động vật nhỏ ở California.

The lack of chaparral in urban areas affects wildlife negatively.

Sự thiếu hụt chaparral trong các khu vực đô thị ảnh hưởng tiêu cực đến động vật hoang dã.

Is chaparral a common feature of the natural landscape in your country?

Chaparral có phải là một đặc điểm phổ biến của cảnh quan tự nhiên ở quốc gia của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chaparral/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chaparral

Không có idiom phù hợp