Bản dịch của từ Chapbook trong tiếng Việt
Chapbook

Chapbook (Noun)
Một tập sách nhỏ chứa những câu chuyện, những bản ballad hoặc những đoạn văn ngắn được bán bởi những người bán hàng rong.
A small pamphlet containing tales ballads or tracts sold by pedlars.
The local bookstore sold a unique chapbook about community stories.
Cửa hàng sách địa phương bán một tập sách nhỏ về câu chuyện cộng đồng.
Many people did not buy the chapbook during the social event.
Nhiều người đã không mua tập sách nhỏ trong sự kiện xã hội.
Did you read the chapbook on social issues by Anna Smith?
Bạn đã đọc tập sách nhỏ về các vấn đề xã hội của Anna Smith chưa?
Chapbook là một loại sách nhỏ thường chứa đựng thơ ca, truyện ngắn hoặc các tác phẩm nghệ thuật khác, phổ biến từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 19. Nó thường được in trên giấy rẻ và bán dưới dạng ấn phẩm không có bìa hoặc bìa mềm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "chapbook" được sử dụng giống nhau về nghĩa nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm. Từ này cũng có thể phản ánh sự phục hồi và quan tâm đến văn học dân gian trong các bối cảnh hiện đại.
Từ "chapbook" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "chapman", chỉ một người bán hàng rong, kết hợp với "book", nghĩa là sách. Xuất hiện vào khoảng thế kỷ 16, chapbook ban đầu được dùng để chỉ các ấn phẩm nhỏ giá rẻ, thường bao gồm thơ ca, truyện cổ tích, hoặc các câu chuyện hấp dẫn cho công chúng lao động. Ngày nay, ý nghĩa của từ này vẫn giữ nguyên, thể hiện sự kết nối giữa hình thức xuất bản đơn giản và nội dung đã được người đọc ưa chuộng trong quá khứ.
Chữ "chapbook" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Nói và Viết, vì tính chất văn học và chuyên ngành của nó. Trong ngữ cảnh khác, "chapbook" thường được sử dụng để chỉ các ấn phẩm nhỏ báo, thường chứa thơ ca hoặc truyện ngắn, xuất hiện từ thế kỷ 16 tại Anh. Từ này cũng thường được liên kết với văn học độc lập và phong trào xuất bản nhỏ trong thế kỷ 21, nơi nó thể hiện sự sáng tạo và bản sắc văn hóa độc đáo.