Bản dịch của từ Chapbook trong tiếng Việt

Chapbook

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chapbook (Noun)

tʃˈæpbʊk
tʃˈæpbʊk
01

Một tập sách nhỏ chứa những câu chuyện, những bản ballad hoặc những đoạn văn ngắn được bán bởi những người bán hàng rong.

A small pamphlet containing tales ballads or tracts sold by pedlars.

Ví dụ

The local bookstore sold a unique chapbook about community stories.

Cửa hàng sách địa phương bán một tập sách nhỏ về câu chuyện cộng đồng.

Many people did not buy the chapbook during the social event.

Nhiều người đã không mua tập sách nhỏ trong sự kiện xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chapbook/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.