Bản dịch của từ Chapbook trong tiếng Việt

Chapbook

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chapbook (Noun)

tʃˈæpbʊk
tʃˈæpbʊk
01

Một tập sách nhỏ chứa những câu chuyện, những bản ballad hoặc những đoạn văn ngắn được bán bởi những người bán hàng rong.

A small pamphlet containing tales ballads or tracts sold by pedlars.

Ví dụ

The local bookstore sold a unique chapbook about community stories.

Cửa hàng sách địa phương bán một tập sách nhỏ về câu chuyện cộng đồng.

Many people did not buy the chapbook during the social event.

Nhiều người đã không mua tập sách nhỏ trong sự kiện xã hội.

Did you read the chapbook on social issues by Anna Smith?

Bạn đã đọc tập sách nhỏ về các vấn đề xã hội của Anna Smith chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chapbook/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chapbook

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.