Bản dịch của từ Charleston trong tiếng Việt

Charleston

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Charleston (Noun)

tʃˈɑɹlstn
tʃˈɑɹlstn
01

Một điệu nhảy nhịp nhàng sôi động vào giữa những năm 1920 ở charleston, nam carolina.

A lively rhythmic dance of the mid1920s in charleston south carolina.

Ví dụ

The Charleston was popular in the 1920s at social gatherings.

Điệu nhảy Charleston rất phổ biến trong những năm 1920 tại các buổi tiệc.

The Charleston is not commonly danced at modern social events.

Điệu nhảy Charleston không thường được nhảy tại các sự kiện xã hội hiện đại.

Is the Charleston still taught in dance classes today?

Điệu nhảy Charleston có còn được dạy trong các lớp học khiêu vũ hôm nay không?

Charleston (Verb)

01

Nhảy điệu charleston.

Dance the charleston.

Ví dụ

They love to charleston at the local dance club every Saturday.

Họ thích nhảy charleston ở câu lạc bộ khiêu vũ địa phương mỗi thứ Bảy.

She does not charleston well during the social dance competition.

Cô ấy không nhảy charleston tốt trong cuộc thi khiêu vũ xã hội.

Do you charleston at parties or prefer other types of dance?

Bạn có nhảy charleston ở các bữa tiệc hay thích kiểu nhảy khác?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/charleston/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Charleston

Không có idiom phù hợp