Bản dịch của từ Charmed life trong tiếng Việt

Charmed life

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Charmed life (Noun)

tʃˈɑɹmd lˈaɪf
tʃˈɑɹmd lˈaɪf
01

Một cuộc sống rất may mắn hoặc không gặp khó khăn.

A life that is exceptionally fortunate or free from hardships.

Ví dụ

Many believe that celebrities live a charmed life without worries.

Nhiều người tin rằng các ngôi sao sống một cuộc đời hạnh phúc không lo lắng.

Not everyone has a charmed life; many face daily struggles.

Không phải ai cũng có cuộc sống hạnh phúc; nhiều người đối mặt với khó khăn hàng ngày.

Do you think a charmed life is real for most people?

Bạn có nghĩ rằng cuộc sống hạnh phúc là có thật với hầu hết mọi người không?

02

Một cuộc sống được bảo vệ khỏi rủi ro bởi một ảnh hưởng huyền bí hoặc vận may.

An existence that is protected from misfortunes by a magical influence or luck.

Ví dụ

Many believe celebrities live a charmed life without any troubles.

Nhiều người tin rằng người nổi tiếng sống cuộc đời không có rắc rối.

Not everyone has a charmed life; many face real social issues.

Không phải ai cũng có cuộc sống hạnh phúc; nhiều người đối mặt với vấn đề xã hội.

Do you think politicians enjoy a charmed life compared to citizens?

Bạn có nghĩ rằng các chính trị gia có cuộc sống hạnh phúc hơn công dân không?

03

Một lối sống hoặc điều kiện mà trong đó người ta có liên tiếp vận may hoặc thành công.

A lifestyle or condition in which one has continuous good fortune or success.

Ví dụ

Sarah lives a charmed life with her successful social media career.

Sarah sống một cuộc sống hạnh phúc với sự nghiệp truyền thông xã hội thành công.

Not everyone has a charmed life like the stars of Hollywood.

Không phải ai cũng có cuộc sống hạnh phúc như các ngôi sao Hollywood.

Do you believe that anyone can lead a charmed life?

Bạn có tin rằng bất kỳ ai cũng có thể có cuộc sống hạnh phúc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/charmed life/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Charmed life

Không có idiom phù hợp