Bản dịch của từ Charmed life trong tiếng Việt
Charmed life
Noun [U/C]

Charmed life(Noun)
tʃˈɑɹmd lˈaɪf
tʃˈɑɹmd lˈaɪf
01
Một cuộc sống rất may mắn hoặc không gặp khó khăn.
A life that is exceptionally fortunate or free from hardships.
Ví dụ
Ví dụ
Charmed life

Một cuộc sống rất may mắn hoặc không gặp khó khăn.
A life that is exceptionally fortunate or free from hardships.