Bản dịch của từ Charmed life trong tiếng Việt
Charmed life

Charmed life (Noun)
Một cuộc sống rất may mắn hoặc không gặp khó khăn.
A life that is exceptionally fortunate or free from hardships.
Many believe that celebrities live a charmed life without worries.
Nhiều người tin rằng các ngôi sao sống một cuộc đời hạnh phúc không lo lắng.
Not everyone has a charmed life; many face daily struggles.
Không phải ai cũng có cuộc sống hạnh phúc; nhiều người đối mặt với khó khăn hàng ngày.
Do you think a charmed life is real for most people?
Bạn có nghĩ rằng cuộc sống hạnh phúc là có thật với hầu hết mọi người không?
Many believe celebrities live a charmed life without any troubles.
Nhiều người tin rằng người nổi tiếng sống cuộc đời không có rắc rối.
Not everyone has a charmed life; many face real social issues.
Không phải ai cũng có cuộc sống hạnh phúc; nhiều người đối mặt với vấn đề xã hội.
Do you think politicians enjoy a charmed life compared to citizens?
Bạn có nghĩ rằng các chính trị gia có cuộc sống hạnh phúc hơn công dân không?
Sarah lives a charmed life with her successful social media career.
Sarah sống một cuộc sống hạnh phúc với sự nghiệp truyền thông xã hội thành công.
Not everyone has a charmed life like the stars of Hollywood.
Không phải ai cũng có cuộc sống hạnh phúc như các ngôi sao Hollywood.
Do you believe that anyone can lead a charmed life?
Bạn có tin rằng bất kỳ ai cũng có thể có cuộc sống hạnh phúc không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp