Bản dịch của từ Chartist trong tiếng Việt
Chartist

Chartist (Noun)
John is a dedicated chartist who believes in workers' rights.
John là một người ủng hộ Chartist tận tâm tin vào quyền lợi của công nhân.
Many chartists did not achieve their goals in the 19th century.
Nhiều người ủng hộ Chartist đã không đạt được mục tiêu của họ trong thế kỷ 19.
Are you familiar with the chartists' demands for political reform?
Bạn có quen thuộc với những yêu cầu cải cách chính trị của các nhà Chartist không?
Họ từ
Chartist là thuật ngữ chỉ những người tham gia phong trào Chartism ở Anh vào thế kỷ 19, nhằm thúc đẩy cải cách chính trị và xã hội, bao gồm quyền bầu cử cho tất cả nam giới và các điều kiện lao động công bằng. Từ này không có phiên bản khác giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, phong trào Chartism chủ yếu được coi là một phần của lịch sử chính trị Anh, nên có thể không phổ biến trong ngữ cảnh Mỹ.
Thuật ngữ "chartist" xuất phát từ từ "Chartism", một phong trào chính trị ở Anh vào thế kỷ 19 nhằm đấu tranh cho quyền bầu cử phổ quát. Từ "chart" trong tiếng Latin có nguồn gốc từ "charta", nghĩa là "giấy viết" hoặc "bảng biểu". Phong trào này sử dụng các bản "biểu đồ" để trình bày các yêu cầu chính trị và xã hội của mình. Sự kết nối này dẫn đến nghĩa hiện tại của "chartist" như là người ủng hộ các yêu cầu cải cách trong hệ thống chính trị và xã hội.
Thuật ngữ "chartist" ít được sử dụng trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến phân tích tài chính, nơi những người phân tích thị trường sử dụng biểu đồ để dự đoán biến động giá. Ngoài ra, "chartist" cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thị trường chứng khoán và đầu tư, nhấn mạnh vai trò của việc phân tích dữ liệu hình ảnh trong ra quyết định tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp