Bản dịch của từ Chary trong tiếng Việt
Chary

Chary (Adjective)
Thận trọng hoặc nghi ngờ miễn cưỡng làm điều gì đó.
Cautiously or suspiciously reluctant to do something.
She was chary of sharing personal information on social media.
Cô ấy rất cẩn trọng khi chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng xã hội.
The chary student hesitated to join the social club activities.
Học sinh cẩn trọng do dự tham gia các hoạt động câu lạc bộ xã hội.
He remained chary of accepting friend requests from strangers online.
Anh ấy vẫn cẩn trọng khi chấp nhận lời mời kết bạn từ người lạ trên mạng.
Họ từ
Từ "chary" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang ý nghĩa là cẩn trọng hoặc thận trọng trong hành động hoặc quyết định. Từ này thể hiện sự khôn ngoan khi lựa chọn hoặc thực hiện điều gì đó, đặc biệt là trong việc chi tiêu hay đầu tư. "Chary" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh cần sự cân nhắc kỹ lưỡng, có thể thay thế bởi từ "cautious". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách dùng.
Từ "chary" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "cair", có nghĩa là "cẩn trọng" hay "thận trọng". Nguồn gốc Latin của nó có thể được liên kết với từ "carus", mang nghĩa là "quý giá" hoặc "đắt tiền", phản ánh sự quý trọng trong hành động cẩn trọng. Trải qua lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ sự dè dặt và tính cẩn trọng trong hành động và lời nói, phù hợp với ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "chary" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong bối cảnh học thuật, "chary" thường liên quan đến việc thể hiện sự thận trọng hoặc e dè, phù hợp với các chủ đề về tâm lý hoặc quyết định. Từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống mô tả tính cách, sự dè dặt trong những tình huống rủi ro, và trong văn phong trang trọng để nhấn mạnh tính thận trọng của một cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp