Bản dịch của từ Chary trong tiếng Việt

Chary

Adjective

Chary (Adjective)

tʃˈɑɹi
tʃˈɛɹi
01

Thận trọng hoặc nghi ngờ miễn cưỡng làm điều gì đó.

Cautiously or suspiciously reluctant to do something.

Ví dụ

She was chary of sharing personal information on social media.

Cô ấy rất cẩn trọng khi chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng xã hội.

The chary student hesitated to join the social club activities.

Học sinh cẩn trọng do dự tham gia các hoạt động câu lạc bộ xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chary

Không có idiom phù hợp