Bản dịch của từ Suspiciously trong tiếng Việt
Suspiciously
Suspiciously (Adverb)
She looked at him suspiciously during the meeting.
Cô ấy nhìn anh ta một cách đáng ngờ trong cuộc họp.
The neighbors eyed the new family suspiciously.
Hàng xóm nhìn nhà mới một cách đáng ngờ.
He spoke suspiciously about the sudden change in plans.
Anh ta nói một cách đáng ngờ về sự thay đổi đột ngột trong kế hoạch.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Suspiciously cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "suspiciously" là trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa thể hiện sự nghi ngờ hoặc thái độ không tin tưởng đối với một người, sự việc hoặc tình huống nào đó. Phiên bản của từ này không có sự khác biệt trong cách viết giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English). Tuy nhiên, sự phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau chút ít do các yếu tố khu vực. Trong bối cảnh sử dụng, "suspiciously" thường được dùng để mô tả hành động mà trong đó người nói cảm thấy nghi ngờ hoặc không an tâm về điều gì đó.
Từ "suspiciously" bắt nguồn từ tiếng Latinh "suspiciosus," có nghĩa là "đang nghi ngờ" (từ "suspicio" - "nghi ngờ"). Qua trung cổ, từ này được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Pháp, diễn tả trạng thái tâm lý không tin tưởng hay phải đề phòng. Nghĩa đen liên quan đến sự nghi ngờ, từ này hiện nay được dùng để miêu tả cách hành động của một người khi có sự nghi ngờ hoặc cảnh giác về một tình huống hay người khác.
Từ "suspiciously" xuất hiện phổ biến trong các bối cảnh của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Đọc và Viết, do khả năng miêu tả thái độ nghi ngờ trong các tình huống khác nhau. Trong phần Nói, từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự cảm nhận về hành động hoặc biểu hiện của người khác. Ngoài ra, "suspiciously" còn được áp dụng trong các tình huống pháp lý và xã hội, nơi mà sự hoài nghi và điều tra là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp