Bản dịch của từ Chase your tail trong tiếng Việt
Chase your tail

Chase your tail (Verb)
Many activists feel they are just chasing their tails in protests.
Nhiều nhà hoạt động cảm thấy họ chỉ đang đuổi theo cái đuôi trong các cuộc biểu tình.
They are not chasing their tails; they are making real changes.
Họ không đuổi theo cái đuôi; họ đang tạo ra những thay đổi thực sự.
Are we just chasing our tails with these endless discussions?
Chúng ta có đang chỉ đuổi theo cái đuôi với những cuộc thảo luận vô tận này không?
Cụm từ "chase your tail" mang nghĩa là nỗ lực làm việc không hiệu quả hoặc không đạt được kết quả mong muốn, thường liên quan đến việc tiêu tốn thời gian vào các nhiệm vụ không cần thiết. Cụm từ này không có phiên bản khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng nó được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày ở cả hai nền văn hóa. Trong ngữ cảnh khác nhau, "chase your tail" có thể thể hiện sự bối rối hoặc căng thẳng khi không đạt được tiến bộ trong công việc.