Bản dịch của từ Chase your tail trong tiếng Việt

Chase your tail

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chase your tail (Verb)

tʃˈeɪs jˈɔɹ tˈeɪl
tʃˈeɪs jˈɔɹ tˈeɪl
01

Tham gia vào các hoạt động vô nghĩa hoặc không có kết quả mà không đạt được tiến bộ.

To engage in pointless or futile activities without making progress.

Ví dụ

Many activists feel they are just chasing their tails in protests.

Nhiều nhà hoạt động cảm thấy họ chỉ đang đuổi theo cái đuôi trong các cuộc biểu tình.

They are not chasing their tails; they are making real changes.

Họ không đuổi theo cái đuôi; họ đang tạo ra những thay đổi thực sự.

Are we just chasing our tails with these endless discussions?

Chúng ta có đang chỉ đuổi theo cái đuôi với những cuộc thảo luận vô tận này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chase your tail/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chase your tail

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.