Bản dịch của từ Chasing trong tiếng Việt
Chasing
Chasing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của đuổi theo.
Present participle and gerund of chase.
She enjoys chasing her dreams of becoming a successful entrepreneur.
Cô ấy thích việc đuổi theo ước mơ trở thành một doanh nhân thành công.
John spends his weekends chasing after volunteer opportunities in the community.
John dành cuối tuần của mình để theo đuổi cơ hội tình nguyện trong cộng đồng.
The group of friends was seen chasing the sunset on the beach.
Nhóm bạn được nhìn thấy đuổi theo bình minh trên bãi biển.
Dạng động từ của Chasing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Chase |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chased |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chased |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chases |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chasing |
Họ từ
"Chasing" là dạng gerund của động từ "chase", mang nghĩa là đuổi theo hoặc tìm kiếm cái gì đó với mục đích đạt được hoặc nắm bắt. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "chasing" có thể ám chỉ đến hành động theo đuổi ước mơ hoặc mục tiêu, như trong các cụm từ "chasing dreams". Sự khác biệt chủ yếu giữa hai biến thể ngôn ngữ nằm ở cách sử dụng trong các thành ngữ địa phương hoặc sự ảnh hưởng của ngữ điệu.
Từ "chasing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "chase", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "chacier", có nghĩa là "săn lùng" hoặc "đuổi theo". Tiếng Pháp này lại có nguồn gốc từ từ Latinh "captiare", có nghĩa là "nắm bắt". Qua quá trình phát triển, "chasing" không chỉ được sử dụng để chỉ hành động theo đuổi một đối tượng cụ thể mà còn mang nghĩa rộng hơn trong các ngữ cảnh như tìm kiếm mục tiêu hoặc lý tưởng. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện rõ trong cả hình thức và nội dung của từ.
Từ "chasing" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thường sử dụng nó để diễn đạt hành động theo đuổi mục tiêu hoặc ước mơ. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả hành động đuổi theo, như trong thể thao hoặc văn học, biểu thị sự khát khao và nỗ lực không ngừng nghỉ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp