Bản dịch của từ Chasm trong tiếng Việt

Chasm

Noun [U/C]

Chasm (Noun)

kˈæzəm
kˈæzəm
01

Một vết nứt sâu trên bề mặt trái đất.

A deep fissure in the earth's surface.

Ví dụ

The wealth gap created a chasm between the rich and poor.

Khoảng cách giàu nghèo tạo ra một khe hở.

There is a growing chasm in society due to political differences.

Có một khe hở ngày càng lớn trong xã hội do sự khác biệt về chính trị.

Kết hợp từ của Chasm (Noun)

CollocationVí dụ

Yawning chasm

Vực sâu hết sức

Growing chasm

Khoảng cách ngày càng lớn

Unbridgeable chasm

Khoảng cách không thể vượt qua

Great chasm

Hố sâu lớn

Vast chasm

Vực sâu rộng lớn

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chasm

Không có idiom phù hợp