Bản dịch của từ Chasm trong tiếng Việt
Chasm
Chasm (Noun)
The wealth gap created a chasm between the rich and poor.
Khoảng cách giàu nghèo tạo ra một khe hở.
There is a growing chasm in society due to political differences.
Có một khe hở ngày càng lớn trong xã hội do sự khác biệt về chính trị.
The chasm between generations is evident in their communication styles.
Khe hở giữa các thế hệ rõ ràng qua cách họ giao tiếp.
Kết hợp từ của Chasm (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Yawning chasm Vực sâu hết sức | The gap between rich and poor is a yawning chasm in society. Khoảng cách giữa giàu và nghèo là một vực sâu trong xã hội. |
Growing chasm Khoảng cách ngày càng lớn | The growing chasm between the rich and poor is alarming. Sự chia rẽ ngày càng lớn giữa người giàu và người nghèo đáng báo động. |
Unbridgeable chasm Khoảng cách không thể vượt qua | The unbridgeable chasm between the rich and the poor is evident. Sự cách biệt không thể gần kết giữa người giàu và người nghèo rõ ràng. |
Great chasm Hố sâu lớn | There is a great chasm between the rich and the poor. Có một vực sâu lớn giữa người giàu và người nghèo. |
Vast chasm Vực sâu rộng lớn | A vast chasm separated the rich and the poor in society. Một vực sâu ngăn cách giữa người giàu và người nghèo trong xã hội. |
Họ từ
Từ "chasm" có nghĩa là một khe hở sâu, thường được dùng để mô tả khoảng cách lớn giữa hai thứ, có thể là về địa lý hoặc quan điểm. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh văn học và triết học, "chasm" thường mang nghĩa bóng, thể hiện sự phân cách sâu sắc giữa các ý tưởng hoặc nhóm người.
Từ "chasm" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "khasma", có nghĩa là "khoảng trống" hoặc "vết nứt". Qua tiếng Latin "chasma", từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 16. Ban đầu nó chỉ mô tả một khoảng cách hoặc sự phân chia lớn trong không gian, và hiện tại, "chasm" thường được sử dụng để chỉ những khoảng trống sâu, cả về mặt địa lý lẫn biểu tượng cho các sự khác biệt, xung đột trong tư tưởng hay văn hóa. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ giữa hình ảnh vật lý và sự tách biệt trong quan hệ xã hội.
Từ "chasm" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Reading và Writing khi đề cập đến những khoảng cách lớn, bất đồng hoặc sự phân cách. Trong bối cảnh khác, "chasm" thường được sử dụng để mô tả những vực thẳm, cả về nghĩa đen và nghĩa bóng, chẳng hạn như sự khác biệt sâu sắc giữa các quan điểm, văn hóa hoặc tình trạng xã hội. Từ này thường thấy trong văn chương và thảo luận xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp