Bản dịch của từ Chasm trong tiếng Việt

Chasm

Noun [U/C]

Chasm (Noun)

kˈæzəm
kˈæzəm
01

Một vết nứt sâu trên bề mặt trái đất.

A deep fissure in the earth's surface.

Ví dụ

The wealth gap created a chasm between the rich and poor.

Khoảng cách giàu nghèo tạo ra một khe hở.

There is a growing chasm in society due to political differences.

Có một khe hở ngày càng lớn trong xã hội do sự khác biệt về chính trị.

The chasm between generations is evident in their communication styles.

Khe hở giữa các thế hệ rõ ràng qua cách họ giao tiếp.

Kết hợp từ của Chasm (Noun)

CollocationVí dụ

Yawning chasm

Vực sâu hết sức

The gap between rich and poor is a yawning chasm in society.

Khoảng cách giữa giàu và nghèo là một vực sâu trong xã hội.

Growing chasm

Khoảng cách ngày càng lớn

The growing chasm between the rich and poor is alarming.

Sự chia rẽ ngày càng lớn giữa người giàu và người nghèo đáng báo động.

Unbridgeable chasm

Khoảng cách không thể vượt qua

The unbridgeable chasm between the rich and the poor is evident.

Sự cách biệt không thể gần kết giữa người giàu và người nghèo rõ ràng.

Great chasm

Hố sâu lớn

There is a great chasm between the rich and the poor.

Có một vực sâu lớn giữa người giàu và người nghèo.

Vast chasm

Vực sâu rộng lớn

A vast chasm separated the rich and the poor in society.

Một vực sâu ngăn cách giữa người giàu và người nghèo trong xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chasm

Không có idiom phù hợp