Bản dịch của từ Chasm trong tiếng Việt
Chasm
Noun [U/C]
Chasm (Noun)
kˈæzəm
kˈæzəm
Ví dụ
The wealth gap created a chasm between the rich and poor.
Khoảng cách giàu nghèo tạo ra một khe hở.
There is a growing chasm in society due to political differences.
Có một khe hở ngày càng lớn trong xã hội do sự khác biệt về chính trị.
Kết hợp từ của Chasm (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Yawning chasm Vực sâu hết sức | |
Growing chasm Khoảng cách ngày càng lớn | |
Unbridgeable chasm Khoảng cách không thể vượt qua | |
Great chasm Hố sâu lớn | |
Vast chasm Vực sâu rộng lớn |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Chasm
Không có idiom phù hợp