Bản dịch của từ Chassis trong tiếng Việt
Chassis

Chassis (Noun)
The chassis of the car was damaged in the accident.
Khung xe bị hỏng trong vụ tai nạn.
The mechanic said the chassis needs to be replaced.
Thợ sửa xe nói rằng khung cần phải được thay thế.
Is the chassis of the bus made of steel or aluminum?
Khung xe buýt được làm từ thép hay nhôm?
Dạng danh từ của Chassis (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chassis | Chassis |
Chassis (tiếng Anh: châssis) là một thuật ngữ chỉ khung hoặc cấu trúc chính của một phương tiện, chẳng hạn như ô tô, nơi mà các bộ phận khác được lắp đặt. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn để chỉ khung xe, trong khi ở tiếng Anh Anh, mặc dù cũng được sử dụng, nhưng thường có thể thay thế bằng các thuật ngữ như "frame". Chassis cũng có thể được áp dụng trong các lĩnh vực khác như điện tử, nơi nó đề cập đến khung của một thiết bị điện.
Từ "chassis" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất hiện trong thế kỷ 19 và bắt nguồn từ từ Latin "capsa", có nghĩa là "hộp" hoặc "vỏ". Trong lịch sử, chassis ban đầu chỉ các cấu trúc khung của xe cộ, dùng để hỗ trợ các bộ phận khác. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi để chỉ khung hoặc cấu trúc cơ bản của một thiết bị, phản ánh tầm quan trọng của nó trong việc bảo đảm tính vững chắc và chức năng tổng thể.
Từ "chassis" thường xuất hiện trong bối cảnh kỹ thuật và công nghệ, đặc biệt trong lĩnh vực ô tô và điện tử. Trong các phần thi của IELTS, từ này có thể được ghi nhận trong phần Nghe và Đọc khi đề cập đến các khái niệm cơ bản về cấu trúc hoặc thiết bị, nhưng ít phổ biến trong phần Viết và Nói. Từ này thường được dùng khi thảo luận về kết cấu, thiết kế, và an toàn của phương tiện cũng như các thiết bị điện tử, cho thấy vai trò quan trọng của nó trong ngành công nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp