Bản dịch của từ Chastely trong tiếng Việt
Chastely
Adverb
Chastely (Adverb)
tʃeɪstli
tʃeɪstli
01
Theo cách không khiêu dâm hoặc khêu gợi.
In a way that is not sexually explicit or suggestive.
Ví dụ
She dressed chastely for the formal social event.
Cô ấy mặc một cách trong sáng cho sự kiện xã hội trang trọng.
He behaved chastely towards his colleague to maintain professionalism.
Anh ấy đã cư xử một cách trong sáng với đồng nghiệp để duy trì chuyên nghiệp.
The movie portrayed the characters chastely, focusing on their virtues.
Bộ phim mô tả nhân vật một cách trong sáng, tập trung vào đức tính của họ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Chastely
Không có idiom phù hợp