Bản dịch của từ Check out trong tiếng Việt
Check out

Check out (Phrase)
Can I check out a book for my IELTS exam at the library?
Tôi có thể mượn sách để học cho kỳ thi IELTS ở thư viện không?
I never check out books from the library for my studies.
Tôi không bao giờ mượn sách từ thư viện để học.
Have you ever checked out any useful resources for IELTS writing?
Bạn đã từng mượn bất kỳ tài nguyên hữu ích nào để viết IELTS chưa?
I always check out books from the library for my research.
Tôi luôn mượn sách từ thư viện cho nghiên cứu của mình.
She never checks out DVDs because she prefers online streaming.
Cô ấy không bao giờ mượn DVD vì cô ấy thích xem trực tuyến.
Cụm từ "check out" có nghĩa cơ bản là kiểm tra hoặc xem xét một cái gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh thanh toán tại quầy thu ngân hoặc tìm hiểu thông tin. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, "check out" cũng được dùng với nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh thanh toán. Cả hai phiên bản đều có thể được sử dụng trong các tình huống hàng ngày, nhưng giọng điệu và tần suất xuất hiện có thể khác biệt.
Cụm từ "check out" xuất phát từ động từ "check", có gốc từ tiếng Latinh "cauticare", có nghĩa là "kiểm tra" hoặc "khám nghiệm". Tiếng Anh cổ cũng sử dụng từ "ccecan" để chỉ việc xem xét hoặc kiểm soát. Qua thời gian, "check out" đã phát triển để chỉ cả hành động kiểm tra và việc thanh toán khi rời khỏi một cơ sở như khách sạn. Ngày nay, cụm từ này còn được sử dụng trong bối cảnh trực tuyến để chỉ việc duyệt hoặc xác minh thông tin.
Cụm từ "check out" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Listening, nơi nó thường được sử dụng để chỉ việc xem xét hoặc kiểm tra một sự vật hay thông tin. Trong bối cảnh hàng ngày, "check out" thường được sử dụng khi nói về việc kiểm tra một địa điểm, sản phẩm hoặc dịch vụ, như khi đi siêu thị hoặc đánh giá một cuốn sách. Cụm từ này thể hiện sự tò mò và mong muốn tìm hiểu thêm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
