Bản dịch của từ Check out trong tiếng Việt

Check out

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Check out (Phrase)

tʃɛk aʊt
tʃɛk aʊt
01

Mượn cái gì đó, thường là từ thư viện.

To borrow something typically from a library.

Ví dụ

Can I check out a book for my IELTS exam at the library?

Tôi có thể mượn sách để học cho kỳ thi IELTS ở thư viện không?

I never check out books from the library for my studies.

Tôi không bao giờ mượn sách từ thư viện để học.

Have you ever checked out any useful resources for IELTS writing?

Bạn đã từng mượn bất kỳ tài nguyên hữu ích nào để viết IELTS chưa?

I always check out books from the library for my research.

Tôi luôn mượn sách từ thư viện cho nghiên cứu của mình.

She never checks out DVDs because she prefers online streaming.

Cô ấy không bao giờ mượn DVD vì cô ấy thích xem trực tuyến.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/check out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
[...] So, let me tell you about this awesome tourist attraction in my country that I would totally recommend [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Check out

Không có idiom phù hợp