Bản dịch của từ Checkbooks trong tiếng Việt

Checkbooks

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Checkbooks (Noun Countable)

tʃˈɛkbʊks
tʃˈɛkbʊks
01

Một cuốn sổ chứa séc có thể tháo rời; được người nắm giữ sử dụng để thanh toán.

A book containing detachable checks used by the holder for making payments.

Ví dụ

Many families use checkbooks to manage their monthly expenses effectively.

Nhiều gia đình sử dụng sổ kiểm tra để quản lý chi tiêu hàng tháng.

Checkbooks are not as common as credit cards today.

Sổ kiểm tra không phổ biến như thẻ tín dụng ngày nay.

Do you think checkbooks will disappear in the future?

Bạn có nghĩ rằng sổ kiểm tra sẽ biến mất trong tương lai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/checkbooks/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Checkbooks

Không có idiom phù hợp