Bản dịch của từ Checkbooks trong tiếng Việt
Checkbooks

Checkbooks (Noun Countable)
Một cuốn sổ chứa séc có thể tháo rời; được người nắm giữ sử dụng để thanh toán.
A book containing detachable checks used by the holder for making payments.
Many families use checkbooks to manage their monthly expenses effectively.
Nhiều gia đình sử dụng sổ kiểm tra để quản lý chi tiêu hàng tháng.
Checkbooks are not as common as credit cards today.
Sổ kiểm tra không phổ biến như thẻ tín dụng ngày nay.
Do you think checkbooks will disappear in the future?
Bạn có nghĩ rằng sổ kiểm tra sẽ biến mất trong tương lai không?
Họ từ
Sổ kiểm tra (checkbooks) là những cuốn sổ nhỏ dùng để ghi chép các giao dịch tài chính của cá nhân hoặc doanh nghiệp, bao gồm việc rút tiền và thanh toán cho hàng hóa, dịch vụ. Tại Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến và ám chỉ sổ ghi chép do ngân hàng phát hành. Ngược lại, ở Anh, thuật ngữ "cheque book" cũng mang nghĩa tương tự, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng do sự khác biệt trong hệ thống ngân hàng và thói quen tài chính của người dân.
Từ "checkbook" xuất phát từ hai thành phần: "check" và "book". "Check" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "eschec" (nghĩa là kiểm tra), diễn tả hành động xác nhận hoặc kiểm tra. "Book" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bōc", liên quan đến việc ghi chép. Checkbook, ra đời vào thế kỷ 19, là công cụ tài chính để ghi lại giao dịch và duy trì kiểm soát về tài chính, khẳng định sự liên kết giữa ghi chép và quản lý tài chính trong cuộc sống hiện đại.
Từ "checkbooks" xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bối cảnh liên quan đến tài chính và ngân hàng. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các phương thức thanh toán. Trong phần Nói và Viết, nó có thể xuất hiện trong các bài luận về quản lý tài chính cá nhân. Ngoài ra, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại thông thường khi bàn luận về việc chi tiêu và quản lý tài sản.