Bản dịch của từ Cheek to cheek trong tiếng Việt
Cheek to cheek

Cheek to cheek (Phrase)
They danced cheek to cheek at the wedding last Saturday.
Họ nhảy múa sát mặt nhau tại đám cưới thứ Bảy vừa qua.
She did not want to dance cheek to cheek with him.
Cô ấy không muốn nhảy sát mặt với anh ấy.
Did they really dance cheek to cheek during the party?
Họ có thực sự nhảy sát mặt nhau trong bữa tiệc không?
"Cùng má kề má" là một cụm từ thành ngữ tiếng Anh mang nghĩa miêu tả hình ảnh hai người đứng sát gần nhau, thường là trong bối cảnh khiêu vũ hoặc biểu lộ tình cảm thân mật. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, âm điệu và nhịp điệu của cụm từ có thể khác nhau do sự khác biệt trong phát âm giữa hai phương ngữ. Hai phiên bản thường giống nhau về nghĩa nhưng có thể mang sắc thái khác trong ngữ cảnh văn hóa.
Cụm từ "cheek to cheek" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "cheek" xuất phát từ từ tiếng Latinh "mala", có nghĩa là má. Cách diễn đạt này xuất hiện để chỉ sự gần gũi thể hiện qua việc hai người chạm má vào nhau, thường trong bối cảnh tình cảm hoặc thân mật. Ý nghĩa hiện tại gợi lên sự gắn bó, thân thiết hơn là chỉ đơn thuần là một biểu thức vật lý, phản ánh sự kết nối giữa các cá nhân.
Cụm từ "cheek to cheek" thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả các hành động tự nhiên, tình cảm giữa hai người, nhất là trong các buổi khiêu vũ hoặc chụp hình. Trong phần nghe và nói của IELTS, cụm từ này có thể được sử dụng để đề cập đến sự gần gũi thân mật, trong khi trong phần đọc và viết, nó có thể mô tả các khía cạnh văn hóa liên quan đến các mối quan hệ. Mức độ sử dụng của cụm từ này không cao, nhưng vẫn có thể gặp trong các chủ đề về tình cảm và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp