Bản dịch của từ Cheek to cheek trong tiếng Việt

Cheek to cheek

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cheek to cheek (Phrase)

tʃˈik tˈu
tʃˈik tˈu
01

Với hai bên mặt áp sát vào nhau.

With the sides of ones face pressing closely together.

Ví dụ

They danced cheek to cheek at the wedding last Saturday.

Họ nhảy múa sát mặt nhau tại đám cưới thứ Bảy vừa qua.

She did not want to dance cheek to cheek with him.

Cô ấy không muốn nhảy sát mặt với anh ấy.

Did they really dance cheek to cheek during the party?

Họ có thực sự nhảy sát mặt nhau trong bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cheek to cheek/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cheek to cheek

Không có idiom phù hợp