Bản dịch của từ Cheese fly trong tiếng Việt
Cheese fly

Cheese fly (Noun)
Cheese fly larvae can ruin food supplies in social events.
Ấu trùng ruồi phá hủy thực phẩm trong các sự kiện xã hội.
The cheese fly infestation caused chaos at the social gathering.
Sự lây nhiễm của ruồi phá hủy gây ra hỗn loạn tại buổi tụ họp xã hội.
The presence of cheese fly larvae spoiled the social dinner.
Sự hiện diện của ấu trùng ruồi làm hỏng bữa tối xã hội.
Cheese fly larvae can contaminate food, causing health risks.
Ấu trùng ruồi phá hoại thức ăn, gây nguy cơ sức khỏe.
The presence of cheese flies in the kitchen led to food spoilage.
Sự hiện diện của ruồi phá hoại trong bếp dẫn đến thức ăn hỏng.
Côn trùng "cheese fly" (tên khoa học: Piophila casei) thuộc họ Piophilidae, nổi bật với khả năng sinh sống trong môi trường thực phẩm thối rữa, chủ yếu là phô mai và các sản phẩm từ sữa. Loài ruồi này thường có màu đen và có kích thước nhỏ. Ở Mỹ, thuật ngữ "cheese fly" thường được dùng để chỉ đặc trưng của loài ruồi này trong nông nghiệp và an toàn thực phẩm, trong khi ở Anh, thuật ngữ này cũng được sử dụng nhưng thường ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh hàng ngày.
Từ "cheese fly" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, dùng để chỉ một loại ruồi gây hại, đặc biệt là liên quan đến sản phẩm sữa. Từ "cheese" bắt nguồn từ tiếng Latinh "caseus", có nghĩa là phô mai, thể hiện mối liên hệ giữa loài ruồi này và thực phẩm từ sữa. "Fly" xuất phát từ tiếng Old English "flēoge". Từ này phản ánh đặc điểm sinh thái của loài ruồi, gắn liền với thói quen sống và môi trường sống của chúng.
"Cheese fly" là thuật ngữ chỉ một loại ruồi thuộc chi Piophila, thường được biết đến trong ngữ cảnh sinh học hoặc nông nghiệp. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này là rất thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết và tài liệu chuyên ngành về sinh vật học hoặc sự kiểm soát dịch hại. Trong những tình huống phổ biến, từ này thường được dùng khi nói về vấn đề vệ sinh thực phẩm hoặc sự xâm nhập của côn trùng vào sản phẩm thực phẩm.