Bản dịch của từ Cheese fly trong tiếng Việt

Cheese fly

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cheese fly (Noun)

tʃiz flɑɪ
tʃiz flɑɪ
01

Piophila casei, một loài ruồi nhỏ có ấu trùng phá hoại pho mát và các thực phẩm khác.

Piophila casei, a small fly whose larvae infest cheese and other foods.

Ví dụ

Cheese fly larvae can ruin food supplies in social events.

Ấu trùng ruồi phá hủy thực phẩm trong các sự kiện xã hội.

The cheese fly infestation caused chaos at the social gathering.

Sự lây nhiễm của ruồi phá hủy gây ra hỗn loạn tại buổi tụ họp xã hội.

The presence of cheese fly larvae spoiled the social dinner.

Sự hiện diện của ấu trùng ruồi làm hỏng bữa tối xã hội.

Cheese fly larvae can contaminate food, causing health risks.

Ấu trùng ruồi phá hoại thức ăn, gây nguy cơ sức khỏe.

The presence of cheese flies in the kitchen led to food spoilage.

Sự hiện diện của ruồi phá hoại trong bếp dẫn đến thức ăn hỏng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cheese fly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cheese fly

Không có idiom phù hợp